- Từ điển Anh - Việt
Another
Nghe phát âmMục lục |
/əˈnʌðər/
Thông dụng
Tính từ
Khác
- another time
- lần khác
That's another matter
Đó là một vấn đề khác
Nữa, thêm... nữa
Giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là
Đại từ
Người khác, cái khác; người kia, cái kia
Người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như
Cấu trúc từ
one another
Chuyên ngành
Xây dựng
một cái khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
preposition, determiner
- added , a distinct , a further , a separate , else , farther , fresh , further , more , new , one more , other , some other , that
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anotia
tật không tai ngoài, -
Anotus
thai nhi không tai ngoài, -
Anourous
/ ə´njuərəs /, tính từ, (động vật học) không có đuôi, -
Anovaginal fistula
rò hậu môn-âm đạo, -
Anovarism
tật không buồng trứng, -
Anovular
không phóng noãn, -
Anovular menstruation
kỳ kinh nguyệt không rụng trứng, -
Anovulatory cycle
chu kỳ không rụng noãn, -
Anovulatory menstruation
kỳ kinh nguyệt không rụng trứng, -
Anoxaemia
/ ¸ænɔk´si:mjə /, Danh từ: (y học) sự thiếu oxy huyết, Y học: sự... -
Anoxia
/ ə´nɔksjə /, như anoxaemia, Y học: giảm oxy mô, -
Anoxic
/ ə´nɔksik /, -
Anoxic environment
môi trường không ôxy, -
Anphabetic(al)
Toán & tin: (thuộc) chữ cái, -
Ans (association of navigation schools)
hiệp hội các trường hàng hải, -
Ansa
quai, quai, ansa hypogiossi, quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), ansa vitellina, quai tĩnh mạch... -
Ansa hypogiossi
quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), -
Ansa pðdunculari
quai cuống não., -
Ansa vitellina
quai tĩnh mạch noãn hoàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.