- Từ điển Anh - Việt
Arrange
Nghe phát âmMục lục |
/ə'reinʤ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Thu xếp; chuẩn bị
Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
Cải biên, soạn lại
(toán học) chỉnh hợp
(kỹ thuật) lắp ráp
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề
Nội động từ
Thu xếp; chuẩn bị
Dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
Hình thái từ
- V-ed: arranged
Chuyên ngành
Toán & tin
sắp xếp
Cơ khí & công trình
giá đặt
Kỹ thuật chung
bố trí
chỉnh hợp
lắp ráp
sắp đặt
sắp xếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- align , array , class , classify , clear the decks , dispose , file , fix up , form , group , line up , methodize , organize , police , police up , position , put in good shape , put in order , put to rights , range , rank , regulate , sort , spruce , spruce up , systematize , tidy , whip into shape , adapt , adjust , agree to , blueprint , chart , come to terms , compromise , concert , construct , contrive , decide , design , determine , devise , direct , draft , establish , frame * , get act together , get ready , hammer out a deal , harmonize , iron out * , lay out , make a connection , make ready , manage , map out , negotiate , prepare , project , promote , provide , pull a wire , pull things together , quarterback , resolve , schedule , scheme , set stage , settle , shape up , tailor , work out , work out a deal , instrument , orchestrate , score , deploy , marshal , order , blend , coordinate , integrate , synthesize , unify , conclude , fix , set , dispose of , aline , alphabetize , catalog , catalogue , categorize , codify , collate , collocate , compartmentalize , concinnate , correlate , edit , improvise , mobilize , plan , prearrange , predetermine , premeditate , seriate , tabulate
Từ trái nghĩa
verb
- confuse , derange , disarrange , disorder , disorganize , disperse , disturb , mix up , scatter , not plan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arrange a credit (to...)
sắp xếp mở một thư tín dụng, -
Arrange all
sắp đặt tất cả, -
Arrange icon
sắp đặt biểu tượng, -
Arranged
, -
Arrangement
/ ə´reindʒmənt /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp... -
Arrangement ...
bố trí, -
Arrangement by blocks
sự bố cục thành khối, -
Arrangement for settlement
hiệp định thanh toán, -
Arrangement of axles
công thức sắp xếp trục (bánh xe), sự bố trí trục, -
Arrangement of beams
sự bố trí dầm, -
Arrangement of cables and ground wires
sắp xếp cáp, -
Arrangement of curve
sự bố trí đường cong, sự cắm đường cong, -
Arrangement of longitudinales renforcement cut-out
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm, -
Arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép, bố trí cốt thép, sự bố trí cốt thép, -
Arrangement of structures
sự tổ hợp công trình, -
Arrangement plan
bản vẽ bố trí chung, -
Arrangement with repetition
chỉnh hợp có lặp, -
Arrangemets
Địa chất: sự thu xếp, sự chuẩn bị, -
Arranger
/ ə´reindʒə /, danh từ, người sắp xếp, người sắp đặt, người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.