- Từ điển Anh - Việt
Kudos
Nghe phát âmMục lục |
/´kju:dɔs/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applause , credit , distinction , eminence , esteem , fame , flattery , glory , honor , illustriousness , laudation , notability , pat on the back , plaudits , plum * , pr , preeminence , prestige , prominence , puff * , pumping up , raves , regard , renown , repute , strokes , accolade , laurel , acclaim , acclamation , celebration , commendation , compliment , encomium , eulogy , panegyric , plaudit , admiration , award , citation , decoration , laurels , praise
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kudu
/ ´ku:du: /, như koodoo, -
Kufic
Danh từ (cũng) cufic: dạng mẫu tự sơ khai của a rập (trong chữ viết trang trí), Tính... -
Kuhn-Tomas-Reich sum rule
quy tắc cộng kuhn-tomas-reich, -
Kukri
/ ´kukri /, Danh từ: dao quằm lớn, -
Kukuruku
bệnh sốt vàng da (nigeria), -
Kulak
/ ´ku:læk /, Danh từ: cu-lắc, phú nông ở nga, Kinh tế: phú nông, tiểu... -
Kuldokk
, -
Kulene (US)
môi chất lạnh kulen (mỹ), -
Kultur
Danh từ: (thường) viết hoa văn hoá, (khinh miệt) văn hoá Đức (nhấn mạnh sự phục tùng của... -
Kumara
/ ´ku:mərə /, Danh từ: khoai lang, -
Kumiss
như koumiss, rượu sữangựa, rượu sữa ngựa, -
Kummel
Danh từ: rượu thìa là, -
Kumquat
Danh từ: quả quất vàng, -
Kumyss
rượu sữangựa, -
Kundt's tube
đèn kundt, -
Kundt tube
ống kundt, -
Kung-fu
kiếm hiệp, kung-fu science, khoa học kiếm hiệp -
Kung-fu science
khoa học kiếm hiệp, -
Kung fu
Danh từ: cung phu, môn võ trung hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.