Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ban

Nghe phát âm

Mục lục

/bæn/

Thông dụng

Động từ

Cấm đoán, cấm chỉ
crackers have been strictly banned in Vietnam
pháo đã bị cấm đoán triệt để ở Việt Nam
her parents banned her from leaving home in the night
cha mẹ cô ta cấm cô ta ra khỏi nhà ban đêm

Danh từ

Sự cấm đoán
to put a ban on the import of second-hand cars
cấm nhập khẩu xe hơi cũ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
a thou-shalt-not , boycott , censorship , don’t , embargo , injunction , interdiction , limitation , no-no , off limits , out of bounds , prohibition , proscription , refusal , restriction , stoppage , suppression , taboo , disallowance , inhibition , anathema , announcement , armistice , banishment , block , censure , condemnation , curse , denunciation , edict , enjoinder , execration , interdict , malediction , moratorium , notice , veto
verb
banish , bar , blackball * , close down , close up , curse , declare illegal , disallow , enjoin , exclude , halt , ice out , illegalize , inhibit , interdict , outlaw , pass by , pass up , prevent , prohibit , proscribe , restrict , shut out , suppress , debar , taboo , black out , hush , stifle , anathematize , blackball , block , boycott , condemn , denounce , denunciation , exclusion , excommunicate , execrate , exile , expatriate , forbid , invoke , malediction , ostracize , reject , restrain , shun , veto

Từ trái nghĩa

noun
allowance , permission
verb
allow , permit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Banaba

    xem lagerstroemia,
  • Banach's space

    không gian banach,
  • Banach algebra

    đại số banach,
  • Banach steinhaus's uniformly bounded principle

    nguyên lý giới nội điều banắc stâyinhaosơ,
  • Banal

    / bə´na:l /, Tính từ: sáo rỗng, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Banal slip

    sự trượt nhỏ,
  • Banality

    / bə´næliti /, danh từ, tính chất tầm thường; tính chất sáo rỗng, tính chất vô vị, Điều tầm thường; câu nói sáo rỗng,...
  • Banalize

    / bə´nælaiz /,
  • Banana

    / bə'nɑ:nə /, Danh từ: (thực vật học) cây chuối, quả chuối, một nải chuối, Cấu...
  • Banana-shaped trajectory

    quỹ đạo hình quả chuối,
  • Banana flour

    bột chuối,
  • Banana jack

    jắc hình quả chuối, lỗ cắm điện, ổ cắm hình quả chuối,
  • Banana liquid

    tinh dầu chuối,
  • Banana meal

    bột chuối,
  • Banana oil

    Danh từ: dầu chuối, dầu chuối, tinh dầu chuối,
  • Banana orbit

    quỹ đạo hình quả chuối,
  • Banana pin

    chốt cắm hình (quả) chuối, phích cắm hình (quả) chuối,
  • Banana plug

    phích cắm hình quả chuối, phích đàn hồi, phích kiểu quả chuối, phích cắm đàn hồi,
  • Banana republic

    thành ngữ, banana republic, quốc gia nhỏ bé có nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu trái cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top