- Từ điển Anh - Việt
Bicker
Mục lục |
/ˈbɪkər/
Thông dụng
Nội động từ
Cãi nhau vặt
Róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
Lấp lánh (ánh đèn...)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- altercate , brawl , caterwaul , cause a scene , cavil , dig , disagree , dispute , fall out , fight , hassle , pick at , quarrel , quibble , row , scrap , scrape , spar , spat , squabble , tiff , trade zingers , wrangle , contend , argue , assail , attack , battle , contention , haggle , rattle , skirmish , war
noun
- altercation , clash , contention , controversy , debate , difficulty , disagreement , dispute , fight , polemic , quarrel , run-in , spat , squabble , tiff , word , wrangle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bickered
, -
Bickerer
/ ´bikərə /, -
Bickern
đe có mỏ, -
Bickford fuse
dây bickford, dây cháy, dây dẫn lửa, Địa chất: dây cháy chậm, dây bikfo, -
Biclothoid
cặp xoắn ốc cornu, đường clothoit kép, -
Bicoca
tháp trên mái, tháp canh, -
Bicolour
Tính từ: có hai màu, -
Bicompact
song compac, -
Bicompactification
song compac hóa, song compact hóa, -
Bicompactum
song compac, song compact, -
Bicomplex
Toán & tin: song phức, -
Bicomplex function
hàm song phức, -
Biconcave
/ bai´kɔnkeiv /, Tính từ: (vật lý) hai mặt lõm, Y học: hai mặt lõm,... -
Biconcave lens
thấu kính hai mặt lõm, thấu kính hai mặt lõm, -
Biconcavelens
thấu kính hai mặt lõm, -
Biconditional
Danh từ: sự nối giữa hai ý có nghĩa là "nếu như và chỉ nếu như", -
Biconical
hai chóp, hình hai nón, hai chóp, -
Biconical antenna
ăng ten hình nón thép, ăng ten nón kép, ăng ten hai chóp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.