- Từ điển Anh - Việt
Bowstring girder
Mục lục |
Xây dựng
cầu dầm uốn
dầm uốn
Giải thích EN: A structural truss member that has a curved upper portion and a flat horizontal bottom connecting the ends. Also, bowstring beam, bowstring truss. Similarly, bowstring bridge.Giải thích VN: Một bộ phận của giàn có nửa trên hình vòm và nửa dưới nằm ngang, phẳng. Từ khác: bowstring beam, bowstring truss.Tương tự như từ : bowstring bridge.
giàn hình lược
rầm mạ cong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bowstring roof truss
giàn mái có thanh giằng và cánh trên cong, -
Bowstring struss
giàn biên trên cong, giàn vòm có thanh giằng, -
Bowstring truss
giàn răng lược, giàn vòm có thanh giằng, giàn biên trên cong, giàn biên trên cong, -
Bowstring window
cửa sổ hình cung, -
Bowthrusters
bộ phận lái mũi, -
Bowtie
Danh từ: nút buộc vào cung, -
Bowtie antenna
ăng ten nơ bướm, -
Bowwow
Danh từ: tiếng gâu gâu (của chó), con chó, -
Bowyer
Danh từ: người làm cung, người bắn cung, -
Box
/ bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng... -
Box, gear
hộp số, -
Box-calf
Danh từ: da bốt can, -
Box-car
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật, -
Box-coat
/ ´bɔks¸kout /, danh từ, Áo choàng (của người đánh xe ngựa), -
Box-column drilling machine
máy khoan dạng cột hình hộp, -
Box-end wrench
chìa khóa ống, -
Box-form frame
khung hộp, khung dạng hộp, -
Box-frame window
cửa sổ khung hộp, -
Box-girder bridge
cầu sử dụng dầm hình hộp, -
Box-grooved
lá nhăn, tạo khía,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.