- Từ điển Anh - Việt
Chiller
Mục lục |
/´tʃilə/
Hóa học & vật liệu
máy sinh hàn
Điện
thiết bị làm mát
Kỹ thuật chung
bộ làm lạnh
Giải thích EN: An oil-refining unit that cools the paraffin distillates.Giải thích VN: Một máy lọc dầu dùng để làm nguội các giọt parafin.
- closed chiller
- bộ làm lạnh khép kín
- continuous drag chiller
- bộ làm lạnh nạo liên tục
- fin chiller
- bộ làm lạnh có cánh
- shell-and-tube chiller
- bộ làm lạnh ống chùm
- shell-and-tube chiller
- bộ làm lạnh ống vỏ
- thermoelectric chiller
- bộ làm lạnh Peltier
- thermoelectric chiller
- bộ làm lạnh Pilter
bộ làm mát
bộ làm nguội
máy làm lạnh
- absorption water chiller [chilling plant]
- máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
- brine chiller
- máy làm lạnh nước muối
- centrifugal chiller
- máy làm lạnh ly tâm
- centrifugal water chiller
- máy làm lạnh nước ly tâm
- chiller assembly
- tổ máy làm lạnh
- fluid chiller
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooler [chiller]
- máy làm lạnh chất lỏng
- hermetic chiller
- máy làm lạnh kín
- hermetic water chiller
- máy làm lạnh nước kín
- industrial water chiller
- máy làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water chiller [cooler]
- máy làm lạnh nước công nghiệp
- mechanical chiller
- máy làm lạnh cơ (học)
- portable water chiller
- máy làm lạnh di chuyển được
- portable water chiller
- máy làm lạnh nước xách tay
- reciprocating water chiller
- máy làm lạnh nước (dùng máy nén) pittông
- scraped surface chiller (cooler)
- máy làm lạnh kiểu nạo bề mặt
- self-contained water chiller
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chiller (chillingequipment
- máy làm lạnh nước độc lập
- test water chiller
- máy làm lạnh nước thử nghiệm
- thermoelectric water chiller
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
- water chiller
- máy làm lạnh nước
máy nén làm lạnh
thiết bị làm lạnh
Kinh tế
buồng lạnh
thiết bị lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chiller (chiller set)
bình ngưng, máy làm lạnh, -
Chiller assembly
tổ máy làm lạnh, -
Chiller capacity
năng suất làm lạnh, -
Chiller package
máy lạnh nguyên cụm, -
Chiller shell
áo lạnh, vỏ lạnh, -
Chilli
/ ´tʃili /, Danh từ: Ớt khô, -
Chilli sauce
nước sốt cay, -
Chillid steel
thép đã tôi, -
Chilliness
/ ´tʃilinis /, danh từ, sự lạnh, sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm,Chilling
/ ´tʃiliη /, Tính từ: lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...), Điện...Chilling backing
tấm đệm làm mát,Chilling bath
bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏngChilling bed
tầng lạnh, lớp lạnh,Chilling coil
ống xoắn làm lạnh,Chilling cooler
phòng lạnh chứa thịt,Chilling cycle
chu trình lạnh,Chilling degree
độ làm lạnh,Chilling department
phân xưởng (xử lý) lạnh, phân xưởng chế biến lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.