- Từ điển Anh - Việt
Cool
Nghe phát âmMục lục |
/ku:l/
Thông dụng
Tính từ
Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
- trời trở mát
Trời trở mát
Trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
Lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
Trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
(thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
Danh từ
Khí mát
Chỗ mát mẻ
Động từ
Làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
Làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
Cấu trúc từ
as cool as a cucumber
- bình tĩnh, không hề nao núng
to cool down
- nguôi đi, bình tĩnh lại
to cool off
- nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
to cool one's heels
- Xem heel
to be cool toward someone
- lãnh đạm với ai
play it cool
- giải quyết tình thế 1 cách bình tĩnh
a cool customer
- người trơ tráo
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
mát, lạnh, nguội, làm mát, làm nguội
Cơ - Điện tử
Mát, làm mát, làm nguội
Kỹ thuật chung
nguội
làm lạnh
làm mát
làm nguội
làm nguội lại
lạnh
- cool air
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- cool atmosphere
- atmosphe lạnh
- cool atmosphere
- atmosphere lạnh
- cool brine
- nước muối lạnh
- cool chamber
- buồng lạnh
- cool condensing water
- nước bình ngưng lạnh
- cool down
- làm lạnh xuống
- cool down
- lạnh dần
- cool fluid
- chất lỏng lạnh
- cool gas
- khí lạnh
- cool solution
- dung dịch lạnh
- cool storage
- bảo quản lạnh
- cool surface
- bề mặt lạnh
- cool surface
- diện tích lạnh
- cool temperature
- nhiệt độ lạnh
- cool temperature display
- tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
- cool vapour
- hơi lạnh
- cool water
- nước lạnh
- cool-air distribution
- phân phối không khí lạnh
- cool-air feed
- cấp không khí lạnh
- cool-air temperature
- nhiệt độ không khí lạnh
- cool-dehumidification
- khử ẩm bằng lạnh
- cool-down duration
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration
- thời gian xả lạnh
- cool-down duration [period]
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration [period]
- thời gian xả lạnh
- cool-down period
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down period
- thời gian xả lạnh
- cool-down rate
- tốc độ làm lạnh
- cool-down time
- thời gian xả lạnh
- cool-off
- làm lạnh
- cool-storage temperature
- nhiệt độ bảo quản lạnh
- keep cool
- bảo quản lạnh
- keep cool
- giữ lạnh
mát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- air-conditioned , algid , arctic , biting , chill , chilled , chilling , chilly , coldish , frigid , frore , frosty , gelid , hawkish , nipping , refreshing , refrigerated , shivery , snappy , wintry , assured , composed , coolheaded , deliberate , detached , dispassionate , impassive , imperturbable , levelheaded , nonchalant , philosophical , phlegmatic , placid , quiet , relaxed , self-controlled , self-possessed , serene , stolid , together , tranquil , unagitated , unemotional , unexcited , unflappable , unruffled , annoyed , apathetic , distant , impertinent , impudent , incurious , indifferent , insolent , lukewarm , offended , offhand , offish , procacious , reserved , solitary , standoffish , unapproachable , uncommunicative , unenthusiastic , unfriendly , uninterested , unresponsive , unsociable , unwelcoming , withdrawn , boss * , dandy , divine , glorious , hunky-dory , keen , marvelous , neat , nifty , sensational , swell , nippy , calm , collected , cool-headed , even , even-tempered , possessed , aloof , remote , reticent , undemonstrative , fabulous , fantastic , fantastical , splendid , superb , terrific , wonderful , audacious , ceremonious , cold , cooling , flippant , frigorific , judicial , presuming , presumptuous , refrigerant , repellent , shameless , unconcerned , unperturbed
verb
- abate , air-condition , air-cool , ally , calm , freeze , frost , infrigidate , lessen , lose heat , mitigate , moderate , reduce , refrigerate , temper , allay , assuage , calm down , chill , compose , control , dampen , quiet , rein , repress , restrain , simmer down , suppress , collect , contain , algid , assured , chilly , cold , collected , composed , confident , dandy , deliberate , excellent , frigid , gelid , ice , nippy , poised , relaxed , sedate , sensational , serene , temperate
noun
- aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability
Từ trái nghĩa
adjective
- hot , temperate , warm , agitated , annoyed , excited , upset , approving , friendly , kind , responsive , poor , square , uncool , unpopular
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cool-air distribution
phân phối không khí lạnh, -
Cool-air feed
cấp không khí lạnh, -
Cool-air temperature
nhiệt độ không khí lạnh, -
Cool-dehumidification
khử ẩm bằng lạnh, -
Cool-down duration
chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh, -
Cool-down period
chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh, -
Cool-down rate
tốc độ làm lạnh, -
Cool-down time
thời gian nguội, thời gian xả lạnh, -
Cool-headed
/ ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached ,... -
Cool-off
làm lạnh, làm nguội, -
Cool-rolled steel
thép cán nguội, -
Cool-short
giòn nguội, -
Cool-storage temperature
nhiệt độ bảo quản lạnh, -
Cool Video Clips
những đoạn video tuyệt vời, -
Cool air
không khí lạnh, cool-air distribution, phân phối không khí lạnh, cool-air feed, cấp không khí lạnh, cool-air temperature, nhiệt độ... -
Cool atmosphere
không khí môi trường lạnh, atmosphe lạnh, atmosphere lạnh, không khí lạnh, -
Cool bath
tắm nước ấm (60-70 độ f), -
Cool brine
nước muối lạnh, -
Cool chamber
buồng lạnh, buồng lạnh, kho đông lạnh, buồng lạnh, -
Cool coke
cốc từ than,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.