- Từ điển Anh - Việt
Concoct
Nghe phát âmMục lục |
/kən´kɔkt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Pha, chế
(nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt
hình thái từ
- Ved: concocted
- Ving: concocting
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
pha chế
Kinh tế
ghép lại
pha chế
trộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad lib , batch * , brew * , compound , contrive , cook up , create , design , devise , discover , dream up , envisage , envision , fabricate , frame * , hatch , invent , make up , mature , originate , plan , plot , prefab , prepare , project , scheme , slap together , throw together , vamp , formulate , think up , brew , compose , cook , excogitate , frame , intrigue , mix , perfect
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concoction
/ kən´kɔkʃən /, Danh từ: sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng... -
Concolorous
Tính từ: (sinh vật học) có màu giống nhau, cùng màu, -
Concolvulin
convonvulin, -
Concomitance
Danh từ: sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau, sự đồng hành, sự kèm theo, sự trùng nhau, -
Concomitant
/ kən´kɔmitənt /, Tính từ: Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng... -
Concomitant appendicitis
viêm ruột thừa đồng phát, -
Concomitant disinfection
khử khuẩn trong thời kỳ bệnh tẩy uế trong thời kỳ bệnh, -
Concomitant investments
sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản, -
Concomitant sensation
cảm giác đồng cảm, -
Concomitant squint
lác đồng phát, lác đồng phát, -
Concomitant symptom
triệu chứng đồng phát, -
Concomitant variable
biến đồng hành, -
Concord
/ 'kɔɳkɔ:d /, Danh từ: sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự... -
Concordance
/ kən´kɔ:dəns /, Danh từ: sự phù hợp, sách dẫn, mục lục, Toán & tin:... -
Concordance file
tệp mục lục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.