- Từ điển Anh - Việt
Diffraction
Nghe phát âmMục lục |
/di'fræk∫n/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) sự nhiễu xạ
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) sự nhiễu xạ
Vật lý
nhiễu xạ
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ âm thanh
- convergence beam electron diffraction (CBED)
- nhiễu xạ electron chùm hội tụ
- diffraction of light
- nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction pattern
- ảnh nhiễu xạ
- electron diffraction
- nhiễu xạ electron
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron spectroscopic diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- far-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường xa
- high energy electron diffraction (HEED)
- nhiễu xạ electron năng lượng cao
- low energy electron diffraction (LEED)
- nhiễu xạ electron năng lượng thấp
- measurement by diffraction grating
- đo bằng cách từ nhiễu xạ
- neutron diffraction
- nhiễu xạ nơtron
- reflection high energy electron diffraction (RHEED)
- nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
- selected area electron diffraction (SAED)
- nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
- transmission electron diffraction
- nhiễu xạ electron truyền qua
- x-ray diffraction
- nhiễu xạ tia X
Kỹ thuật chung
sự nhiễm xạ
- Fraunhofer diffraction
- sự nhiễm xạ Fraunhofer
- Fresnel diffraction
- sự nhiễm xạ Fresnel
- X-ray diffraction
- sự nhiễm xạ tia X
sự nhiễu xạ
Giải thích VN: Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ âm thanh
- diffraction (oflight)
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ (âm)
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ âm
- diffraction of light
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction over ridges
- sự nhiễu xạ trên đỉnh
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron spectroscopic diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- spherical diffraction
- sự nhiễu xạ cầu
- wave diffraction
- sự nhiễu xạ sóng
- X-ray diffraction
- sự nhiễu xạ tia X
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diffraction (of light)
sự nhiễu xạ ánh sáng, -
Diffraction (of sound)
sự nhiễu xạ (âm), sự nhiễu xạ âm, -
Diffraction edge
cạnh nhiễu xạ, đỉnh nhiễu xạ, -
Diffraction fringe
vân nhiều xạ, -
Diffraction grating
cách tử nhiễu xạ, -
Diffraction of light
nhiễu xạ ánh sáng, sự nhiễu xạ ánh sáng, -
Diffraction over ridges
sự nhiễu xạ trên đỉnh, -
Diffraction pattern
ảnh nhiễu xạ, hình nhiễu xạ, đồ thị khúc xạ, -
Diffraction region
vùng nhiễu xạ, -
Diffraction slit
khe khúc xạ, -
Diffraction spectrum
phổ nhiễu, phổ nhiễu xạ, phổ nhiễu xạ, -
Diffraction zone
vùng nhiễu xạ, -
Diffractionpattern
hình nhiễu xạ, -
Diffractionspectrum
phổnhiễu xạ, -
Diffractive
/ di´fræktiv /, Tính từ: nhiễu xạ, Kỹ thuật chung: sinh nhiễu xạ,... -
Diffractometer
/ ¸difræk´tɔmitə /, Đo lường & điều khiển: nhiễu xạ kế, -
Diffsa
rau lan tỏa, -
Diffuent
sự phân lưu, nhánh sông rẽ, -
Diffusate
chất khuếch tán, dịch thẩm tách, -
Diffuse
/ di´fju:z /, Tính từ: (vật lý) khuếch tán, rườm rà, dài dòng (văn), Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.