- Từ điển Anh - Việt
Dissipation
Nghe phát âmMục lục |
/¸disi´peiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự xua tan, sự tiêu tan
Sự phung phí (tiền của)
Sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)
Sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tiêu tán, sự hao tán
Kỹ thuật chung
sự giảm
sự hao tán
sự hấp thụ
sự phân tán
sự suy giảm
sự tiêu hao
sự tiêu tán
tiêu tán
- coefficient (ofdissipation)
- hệ số tiêu tán
- dielectric dissipation factor
- hệ số tiêu tán
- dissipation (ofenergy)
- sự tiêu tan năng lượng
- dissipation (ofnoise)
- sự tiêu tan tiếng ồn
- dissipation coefficient
- hệ số tiêu tán
- dissipation factor
- hệ số tiêu tán
- dissipation function
- hàm tiêu tán
- dissipation line
- đường dây tiêu tán
- dissipation mechanism
- cơ cấu tiêu tán
- dissipation of energy
- tiêu tán năng lượng
- dissipation power
- công suất tiêu tán
- electrical power dissipation units
- bộ tiêu tán điện năng
- electrode dissipation
- tiêu tán ở điện cực
- energy dissipation
- tiêu tán năng lượng
- grid dissipation power
- công suất tiêu tán ở lưới
- heat conduction and dissipation
- suất dẫn và tiêu tán nhiệt
- heat dissipation
- sự tiêu tán nhiệt
- heat dissipation
- tiêu tán nhiệt
- heat of dissipation
- nhiệt tiêu tán
- power dissipation
- công suất tiêu tán
- power dissipation
- mức tiêu tán công suất
- power dissipation
- sự tiêu tán năng lượng
- thermal dissipation
- sự tiêu tán nhiệt
- thermal dissipation
- tiêu tán nhiệt
Kinh tế
sự phung phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bender * , binge , blow-out , bust * , celebration , circus , distraction , diversion , divertissement , gratification , party , recreation , self-indulgence , tear * , toot * , wingding , abandonment , debauchery , dissoluteness , dissolution , drunkenness , evil , excess , extravagance , free-living , high-living , indulgence , intemperance , lavishness , life in the fast lane , prodigality , profligacy , self-gratification , squandering , to hell in handbasket , waste , diffusion , disintegration , dispersal , dispersion , dissemination , distribution , emission , improvidence , radiation , scattering , spread , vanishing , wastage , amusement , entertainment , wantonness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissipation (of energy)
sự tiêu tan năng lượng, -
Dissipation (of noise)
sự tiêu tan tiếng ồn, -
Dissipation coefficient
hệ số phân tán, hệ số tiêu tán, -
Dissipation factor
hệ số hao tán, hệ số tiêu tán, hệ số tổn thất, hệ số tiêu tán, -
Dissipation function
hàm tiêu tán, -
Dissipation line
đường dây tiêu tán, -
Dissipation mechanism
cơ cấu tiêu tán, cơ cấu tiêu tán, -
Dissipation of energy
sự hao tán năng lượng, sự tản mát năng lượng, sự triệt năng lượng, tiêu tán năng lượng, dissipation ( ofenergy ), sự tiêu... -
Dissipation of head
sự triệt áp, -
Dissipation of heat
sự tản nhiệt, -
Dissipation of kinetic energy
sự giảm động năng, sự giảm năng lượng nước rơi, -
Dissipation of noise
giảm ồn, -
Dissipation power
công suất tiêu tán, -
Dissipation system
hệ hao tán, hệ suy hao, -
Dissipative
/ ´disi¸peitiv /, Tính từ: xua tan, làm tiêu tan, phung phí, Toán & tin:... -
Dissipative action
tác động tiêu tán, tác dụng hao tán, tác dụng tiêu tán, -
Dissipative force
lực tiêu tán, lực phân tán, lực tiêu tán, -
Dissipative medium
môi trường tiêu tán, -
Dissipative muffler
bộ giảm thanh, -
Dissipative process
quá trình hao tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.