Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dummy

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʌmi/

Thông dụng

Danh từ

Người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
Người giả (hình người giả mặc quần áo ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
Vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
giả trang, ngụy trang, cho có
Người ngốc nghếch, người đần độn
Đầu vú cao su (cho trẻ con)
(bóng bầu dục, bóng đá) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương)
(đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài

Tính từ

Giả
dummy window
cửa sổ giả
dummy cartridge
đạn giả
dummy run
cuộc diễn tập

Chuyên ngành

Toán & tin

vật giả

Xây dựng

sa bàn

Kỹ thuật chung

hình thức
dummy argument
đối số hình thức
dummy bit
bit giả hình thức
người nộm
máy giả

Giải thích EN: A device that appears to be a working instrument but actually does not operate..

Giải thích VN: Thiết bị giống như đang làm việc nhưng thực chất là không phải.

mô hình

Kinh tế

giả
giả tạo
hình nhân
người cho mượn tên
người giả
trên danh nghĩa
vật giả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
copy , counterfeit , duplicate , figure , form , imitation , manikin , model , ringer , sham * , stand-in , sub , substitute , blockhead * , dimwit * , dolt * , dullard * , dunce , fool , idiot , ignoramus , moron , numskull , oaf , simpleton , blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , thickhead , dimwit , doll , effigy , fake , front , klutz , mannequin , puppet , stooge

Từ trái nghĩa

noun
being , entity , brain , genius

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top