- Từ điển Anh - Việt
Elbow
Nghe phát âmMục lục |
/elbou/
Thông dụng
Danh từ
Khuỷu tay; khuỷu tay áo
Góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
Ngoại động từ
Thúc (bằng) khuỷu tay, hích
Nội động từ
Lượn khúc (đường đi, sông...)
Cấu trúc từ
At someone's elbow
- Ở cạnh nách ai
To lift one's elbow
- Hay chè chén
out at elbows
- sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
- Nghèo xơ nghèo xác (người)
to rub elbows with someone
- sát cánh với ai
To rub elbows with death
- suýt chết
up to the elbows in work
- bận rộn, tối tăm mặt mũi
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Khuỷu, ống khuỷu
Vật lý
khuỷu (tay máy)
Xây dựng
khủy tay
Kỹ thuật chung
cút ống nước
khuỷu
- bent elbow
- khuỷu cong
- capped elbow
- viêm túi thanh mạc khuỷu tay
- cast-iron elbow
- khuỷu ống gang đúc
- elbow (conduitelbow)
- ống khuỷu
- elbow (pipeelbow)
- ống khuỷu
- elbow action tap
- vòi tác dụng khuỷu
- elbow catch
- then khuỷu
- elbow joint
- mối nối khuỷu
- elbow joint
- mối nối khuỷu ống
- elbow pad
- bộ đệm khuỷu
- elbow pipe
- khuỷu nối ống chữ L
- elbow pipe
- khuỷu ống
- elbow pipe
- ống khuỷu
- elbow rail
- ray khuỷu (đường sắt)
- elbow rest
- cái tỳ khuỷu tay
- elbow screw joint
- mối nối khuỷu bằng vít
- elbow union
- chỗ nối khuỷu
- elbow union
- măng song khuỷu (ống)
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- flow elbow
- khuỷu chảy
- flow elbow
- ống khuỷu chảy
- medial ligament of elbow Joint
- dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
- pipe elbow
- khuỷu ống
- pipeline elbow
- khuỷu đường ống
- reducing elbow
- khuỷu chuyển
- reducing elbow
- khuỷu ống giảm nhỏ
- reducing elbow
- ống khuỷu đầu thu nhỏ
- side outlet elbow
- ống khuỷu xả bên
- tennis elbow
- khuỷu tay quần vợt
- three-way elbow
- ống khuỷu chạc ba
- twin elbow
- khuỷu kép
- union elbow
- khuỷu liên hợp
- union elbow
- khuỷu nối
khuỷu nối
- elbow pipe
- khuỷu nối ống chữ L
khuỷu nối ống
- elbow pipe
- khuỷu nối ống chữ L
khuỷu ống
ống nhánh
ống cút
ống góp
ống khuỷu
ống nối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancon , angle , bend , bow , corner , crazy bone , crook , crutch , curve , fork , funny bone , half turn , hinge , joint , turn
verb
- bend , bulldoze , bump , crowd , hook , hustle , jostle , knock , nudge , press , rough and tumble , shoulder , shove , angle , jab , joint , push
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elbow-cap
Danh từ: xương bánh chè, -
Elbow-chair
Danh từ: ghế bành, ghế có dựa tay, -
Elbow-grease
Danh từ: sự đánh bóng, sự cố gắng, sự ráng sức, -
Elbow-joint
Danh từ: khớp khủyu tay, -
Elbow-pipe
Danh từ: Ống nối có góc, -
Elbow-rest
/ ´elbou¸rest /, danh từ, chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa, -
Elbow-room
/ ´elbou¸ru:m /, danh từ, chỗ trở tay, -
Elbow (conduit elbow)
ống khuỷu, -
Elbow (pipe elbow)
khuỷu, ống khuỷu, -
Elbow action tap
vòi tác dụng khuỷu, -
Elbow bend
khuỷu vuông góc, -
Elbow board
hệ cửa sổ, ván cong, bệ cửa sổ, -
Elbow cable plug
chụp cắm đầu cáp kiểu cút, -
Elbow catch
then khuỷu, then cửa, -
Elbow chair
ghế có tay dựa, -
Elbow equivalent
sức kháng dòng chảy lỏng trong khuỷu ống, -
Elbow inlet
ống lấy vào, -
Elbow join
chỗ nối cong chữ l, chỗ nối (cong) chữ l, -
Elbow joint
mối nối khuỷu, mối nối khuỷu ống, -
Elbow pad
bộ đệm khuỷu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.