- Từ điển Anh - Việt
Jell
Nghe phát âmMục lục |
/dʒel/
Thông dụng
Danh từ (thông tục)
(như) jelly
Động từ
(như) jelly
(nghĩa bóng) hình thành rõ rệt
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
keo đông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clot , cohere , come together , condense , congeal , crystallize , finalize , form , freeze , gel , gelate , gelatinize , harden , jellify , jelly , materialize , set , solidify , stick , stiffen , take shape , thicken , curdle , coagulate , shape
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jellaba
Danh từ: Áo choàng có mũ trùm đầu, -
Jelled
đông kết, -
Jellied
, -
Jellied feet
thịt từ chân lợn, -
Jellied gasolene
xăng hóa cứng, -
Jellied meat
thịt đông, -
Jellied tongue loaf
bánh mì thịt lưỡi lợn, -
Jellification
/ ´dʒelifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự đông keo, sự gelatin hóa, sự tạo gel, Kinh... -
Jellify
/ ´dʒeli¸fai /, như jelly, Hình thái từ:, -
Jellium
, -
Jellium model
mô hình đông kết, -
Jelly
/ ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động... -
Jelly-fish
/ ´dʒeli¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) con sứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược, -
Jelly-like
/ ´dʒeli¸laik /, Tính từ: như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch, Hóa... -
Jelly-stock
nguyên liệu để làm món đông, -
Jelly baby
Danh từ: kẹo có hình dạng như một đứa bé, -
Jelly bag
túi để lọc dịch quả, -
Jelly beans
đậu hầm nhừ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.