- Từ điển Anh - Việt
Thing
BrE & NAmE /θiŋ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều things
Cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ...
( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của riêng cá nhân
( số nhiều) hoàn cảnh, tình hình
( số nhiều) (có một tính từ theo sau) tất cả những gì có thể được mô tả
- interested in things Japanese
- thích thú những gì của Nhật bản
( số nhiều) (pháp lý) tài sản, của cải
Nhiệm vụ, quá trình hành động..
Vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
There's another thing I want to ask you about
Còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
- that only makes things worse
- cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
- you take things too seriously
- anh quá quan trọng hoá vấn đề
- the best thing to do is...
- điều tốt nhất để làm đó là...
- that is quite a different thing
- đó là một việc hoàn toàn khác
- I have a lot of things to do
- tôi có một lô công việc phải làm
(dùng để nói về một người hoặc con vật, bày tỏ sự trìu mến, lòng thương hại, khinh bỉ..)
Mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
It's quite the thing
Thật đúng kiểu, thật đúng mốt
( the thing) cái thích đáng nhất, cái thích hợp nhất, cái quan trọng nhất
Cấu trúc từ
above all things
- trên hết
as a general thing
- thường thường, nói chung
to know a thing or two
- có kinh nghiệm
to look (feel) quite the thing
- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
to make a good thing out of something
- kiếm chác được ở cái gì
as things stand
- trong hoàn cảnh hiện nay
be a good thing (that)..
- may mắn rằng..
It's a good thing we brought the umbrella
Thật may là chúng ta đã đem theo dù
- be seeing things
- (thông tục) bị ảo giác
- a close/near thing
- sát nút; súyt thua
- to do one's own thing
- (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
- first/last thing
- sáng sớm/khuya
- for one thing
- (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
- for one thing, I've no money; and for another I'm too busy
- trước hết là tôi không có tiền; sau nữa là tôi quá bận
- to have a thing about somebody/something
- (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
(thông tục) có định kiến với ai/cái gì
- to make a thing of something
- (thông tục) làm om sòm về cái gì
- one (damned..) thing after another
- hoạ vô đơn chí
- taking one thing with another
- Xem xét mọi khía cạnh của tình hình
- the thing is
- vấn đề cần xem xét là..
- a thing of the past
- cái đã lỗi thời, cái không còn hợp thời thượng nữa
- things that go bump in the night
- (đùa cợt) những tiếng động kỳ lạ (kinh sợ..)
Chuyên ngành
Xây dựng
điều
thứ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , anything , apparatus , article , being , body , business , circumstance , commodity , concept , concern , configuration , contrivance , corporeality , creature , device , element , entity , everything , existence , existent , fact , figure , form , gadget , goods , implement , individual , information , instrument , item , machine , material , materiality , matter , means , mechanism , object , part , person , phenomenon , piece , point , portion , shape , situation , stuff , subject , substance , tool , word , accomplishment , action , deed , doing , duty , episode , event , eventuality , exploit , feat , happening , incident , job , movement , obligation , occasion , occurrence , proceeding , stunt , task , work , attribute , detail , facet , factor , feature , particular , property , quality , statement , thought , trait , attitude , bee in bonnet , craze , fad , fetish , fixation , hang-up * , id
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thingamy
/ ´θiηəmi /, xerm thingum, -
Things
, -
Things for rent
đồ dùng cho thuê, -
Things that go bump in the night
Thành Ngữ:, things that go bump in the night, tiếng động gây nỗi kinh hoàng -
Thingum
(thông tục) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên, ' •i–”m”b˜b thingummy, •i–”mi... -
Thingumajig
/ 'θiŋəmədʒig /, như thingamy, -
Thingumbob
như thingamy, -
Thingummy
/ 'θiŋəmi /, như thingamy, -
Thingy
/ 'θiŋi /, như thingamy, -
Think
/ θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được,... -
Think-tank
/ ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn... -
ThinkPad
máy thinkpad, -
Think tank
nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng, -
Think thoroughly
suy ngẫm, suy nghĩ kỹ, -
Thinkable
/ 'θiŋkəbl /, Tính từ: có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm... -
Thinker
/ 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.