- Từ điển Anh - Việt
Multipoint
Mục lục |
/´mʌlti¸pɔint/
Kỹ thuật chung
đa dạng
đa điểm
- centralized multipoint facility
- phương tiện đa điểm tập trung
- Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
- bắc cầu đa điểm động
- Local Multipoint Distribution System (LMDS)
- hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
- Multipoint Binary File Transfer (MBFT)
- truyền tệp nhị phân đa điểm
- Multipoint Command Visualization (MCV)
- hình tượng hóa lệnh đa điểm
- Multipoint Communication Service (MCS)
- dịch vụ truyền thông đa điểm
- Multipoint Conference Unit (MCU)
- khối hội nghị đa điểm
- multipoint connection
- kết nối đa điểm
- multipoint connection
- sự nối kết đa điểm
- Multipoint Control Unit (MCU)
- bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm
- Multipoint Controller (MC)
- bộ điều khiển đa điểm
- Multipoint Distribution Services (MDS)
- các dịch vụ phân bố đa điểm
- Multipoint Junction Unit (MJU)
- khối tiếp giáp đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- Multipoint Processor (MP)
- bộ xử lý đa điểm
- Multipoint Remote Procedure Call (MRPC)
- cuộc gọi thủ tục đầu xa đa điểm
- Multipoint video Distribution system (MVDS)
- Hệ thống phân bố Video đa điểm
- Point to Multipoint (PMP)
- điểm tới đa điểm
- Point to Multipoint (PTMPT)
- điểm nối đa điểm
- point-to-multipoint (p2mp)
- điểm nối đa điểm
- point-to-multipoint operation
- vận hành điểm-đa điểm
- Short message delivery multipoint bearer service (SMDM)
- dịch vụ mang đa điểm của phát tin nhắn
nhiều điểm
- multipoint configuration
- cấu hình nhiều điểm
- multipoint connection
- đường liên kết nhiều điểm
- multipoint connection
- đường truyền nhiều điểm
- multipoint connection
- sự nối nhiều điểm
- multipoint gluing machine
- máy dán nhiều điểm
- multipoint line
- đường truyền nhiều điểm
- multipoint link
- đường liên kết nhiều điểm
- multipoint link
- đường truyền nhiều điểm
- multipoint network
- mạng nhiều điểm
- multipoint temperature recorder
- nhiệt kế tự ghi nhiều điểm
- multipoint temperature recorder
- máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
- point to multipoint
- điểm tới nhiều điểm
- point to multipoint
- điểm-nhiều điểm
- rotary multipoint cutter
- dao quay nhiều điểm
nhiều vị trí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multipoint Binary File Transfer (MBFT)
truyền tệp nhị phân đa điểm, -
Multipoint Command Visualization (MCV)
hình tượng hóa lệnh đa điểm, -
Multipoint Communication Service (MCS)
dịch vụ truyền thông đa điểm, -
Multipoint Conference Unit (MCU)
khối hội nghị đa điểm, -
Multipoint Control Unit (MCU)
bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm, -
Multipoint Controller (MC)
bộ điều khiển đa điểm, -
Multipoint Distribution Services (MDS)
các dịch vụ phân bố đa điểm, -
Multipoint Junction Unit (MJU)
khối tiếp giáp đa điểm, -
Multipoint Network Control System (MNCS)
hệ thống điều khiển mạng đa điểm, -
Multipoint Processor (MP)
bộ xử lý đa điểm, -
Multipoint Remote Procedure Call (MRPC)
cuộc gọi thủ tục đầu xa đa điểm, -
Multipoint audio conference
hội nghị từ xa, -
Multipoint configuration
cấu hình nhiều điểm, -
Multipoint connection
kết nối đa điểm, kết nối phân nhánh, sự nối kết đa điểm, sự nối nhiều điểm, đường liên kết nhiều điểm, đường... -
Multipoint gluing machine
máy dán nhiều điểm, -
Multipoint line
đường truyền nhiều điểm, -
Multipoint link
đường liên kết nhiều điểm, đường truyền nhiều điểm, -
Multipoint network
mạng nhiều điểm, -
Multipoint temperature recorder
nhiệt kế tự ghi nhiều điểm, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm, -
Multipoint video Distribution system (MVDS)
hệ thống phân bố video đa điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.