- Từ điển Anh - Việt
Pavement
Nghe phát âmMục lục |
/'peivmənt/
Thông dụng
Danh từ
Như sidewalk
Mặt đường lát
Mặt lát (sàn..)
Chuyên ngành
Toán & tin
(cái) lát
Giao thông & vận tải
lề đường (phố)
Hóa học & vật liệu
mặt lát (đường)
Xây dựng
đường có rải mặt
đường lát
Giải thích EN: 1. the concrete surfacing of roads, streets, paths, and the like.the concrete surfacing of roads, streets, paths, and the like.2. a sidewalk.a sidewalk.
Giải thích VN: 1. mặt bê tông của đường, phố, đường nhỏ v.v… 2. vỉa hè.
- asphalt block pavement
- mặt đường lát phiến atfan
- brick pavement
- mặt đường lát gạch
- clinker pavement
- mặt đường lát gạch sành
- granite block pavement
- mặt đường lát bằng khối granit
- one-course concrete pavement
- mặt đường lát một lớp bêtông
- pebble pavement
- mặt đường lát đá cuội
- set pavement
- mặt đường lát đá tấm
- slab pavement
- mặt đường lát bằng tấm
- wood block pavement
- mặt đường lát gỗ
vỉa hè bờ đường
Kỹ thuật chung
cái lát
đường đi bộ
lớp bảo vệ
lớp lát mặt đường
lớp đường
lớp mặt
áo đường
- depth of pavement
- độ dày áo đường
- flexible pavement
- áo đường ko cứng
- flexible pavement
- áo đường mềm
- flexible pavement design standard
- quy phạm thiết kế áo đường mềm
- full-depth asphalt pavement
- áo đường bằng bê tông atfan
- multilayer pavement
- áo đường nhiều lớp
- nonrigid pavement
- áo đường không cứng
- pavement base
- đáy áo đường
- pavement layer
- lớp áo đường
- rigid pavement
- áo đường cứng
- specification for flexible pavement design
- quy trình thiết kế áo đường mềm
mặt lát
Giải thích EN: A hard floor or ground covering, generally of concrete, tile, or brick.
Giải thích VN: Một bề mặt cứng của sàn hoặc nền đất, thường là bê tông, đá lát hoặc gạch.
mặt đường
- asphalt block pavement
- mặt đường atfan tấm
- asphalt block pavement
- mặt đường lát phiến atfan
- asphalt concrete pavement
- mặt đường bê tông atfan
- asphalt pavement
- mặt đường atfan
- bitulithic pavement
- mặt đường atfan
- bituminous concrete pavement
- mặt đường bêtông bitum
- bituminous pavement
- mặt đường bitum
- block pavement
- mặt đường đá tảng
- brick pavement
- mặt đường clinke
- brick pavement
- mặt đường lát gạch
- cement tile pavement
- mặt đường xi măng tấm
- clinker pavement
- mặt đường lát gạch sành
- cobblestone pavement
- mặt đường giải đá tảng
- cold-laid asphalt pavement
- mặt đường atfan rải nguội
- cold-laid pavement
- mặt đường rải nguội
- concrete pavement
- mặt đường bê tông
- concrete pavement spreader
- máy rải bê tông mặt đường
- dusting pavement
- mặt đường bụi
- dustless pavement
- mặt đường không bụi
- flexible base pavement
- mặt đường có nền mềm
- flexible base pavement
- mặt đường trên nền mềm
- flexible pavement
- lớp phủ mặt đường mềm
- flexible pavement
- mặt đường mềm
- granite block pavement
- mặt đường lát bằng khối granit
- gravel pavement
- mặt đường rải sỏi
- hard pavement
- mặt đường cứng
- heave-duty pavement
- mặt đường kiên cố
- hot asphaltic concrete pavement
- mặt đường rải bê tông atfan nóng
- improved road pavement
- mặt đường hoàn thiện
- light duty road pavement
- mặt đường giảm nhẹ (mỏng)
- macadam pavement
- mặt đường đá dăm
- multilayer pavement
- mặt đường nhiều lớp
- non rigid pavement
- mặt đường mềm
- one-course concrete pavement
- mặt đường lát một lớp bêtông
- one-course pavement
- mặt đường một lớp
- overlay pavement
- mặt đường có lớp mòn
- pavement base plate
- tấm đáy của mặt đường (ở chỗ khe nối)
- pavement base plate
- tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối)
- pavement crossslope
- độ dốc ngang mặt đường
- pavement layer
- lớp kết cấu mặt đường
- pavement overlay
- lớp mòn (mặt đường)
- pavement widening on curve
- mở rộng mặt đường trên đoạn cong
- pebble pavement
- mặt đường lát đá cuội
- polished concrete pavement
- mặt đường bê tông mài nhẵn
- Portland cement pavement
- mặt đường dùng xi măng Poclan
- reinforced pavement
- mặt đường đặt cốt thép
- rigid pavement
- mặt đường cứng
- rigid road pavement
- mặt đường cứng
- road pavement of capital type
- mặt đường kiên cố
- rock asphalt pavement
- mắt đường atphan
- rock-asphalt pavement
- mặt đường atfan
- set pavement
- mặt đường lát đá tấm
- slab pavement
- mặt đường lát bằng tấm
- stabilized earth pavement
- mặt đường bằng đất gia cố
- stabilized earth road pavement
- mặt đường đất gia cố
- stabilized gravel pavement
- mặt đường (gia cường, cải thiện)
- stone pavement
- mặt đường lát đá
- structural performance of pavement
- chất lượng thi công mặt đường
- structural performance of pavement
- đặc trưng kỹ thuật mặt đường
- sweating of bituminous road pavement
- sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum
- temporary pavement
- mặt đường tạm thời
- tread pavement
- mặt đường sắt
- treadway pavement
- mặt đường sắt
- wood block pavement
- gỗ lát mặt đường
- wood block pavement
- mặt đường lát gỗ
- wood pavement
- lớp gỗ lát mặt đường
vỉa hè
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pavement-artist
/ ´peivmənt¸a:tist /, danh từ, hoạ sĩ vỉa hè, -
Pavement base
đáy áo đường, -
Pavement base plate
tấm đáy của mặt đường (ở chỗ khe nối), tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối), -
Pavement cell
tế bào lát, -
Pavement classification number (pcn)
số phân cấp mặt đường, -
Pavement component
thành phần kết cấu mặt đường, -
Pavement concrete
bê tông vỉa hè, bê tông làm đường, bê tông lát đường, bê tông lát mặt, -
Pavement cross slope
độ dốc ngang mặt đường, -
Pavement crossfall and superelevation
độ dốc ngang mặt đường và siêu cao, -
Pavement crossslope
độ dốc ngang mặt đường, -
Pavement design
sự thiết kế mặt lát, thiết kế vỉa hè (xây dựng đường), -
Pavement edge curb
đá bờ đường, -
Pavement edge line
dải đường có biên (không có xe), -
Pavement epithelium
biểu mô lát, -
Pavement foundation
nền đường, nền đường, -
Pavement layer
lớp kết cấu mặt đường, lớp áo đường, -
Pavement layers
các lớp kết cấu mặt đường, -
Pavement light
chiếu sáng từ (trong) hè đường, lỗ sáng mặt lát, gạch thủy tinh lát, -
Pavement management system
hệ thống quản lý mặt đường, -
Pavement overlay
lớp hao mòn trên mặt đường, lớp mòn (mặt đường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.