- Từ điển Anh - Việt
Rotate
Nghe phát âmMục lục |
/rou´teit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm quay, làm xoay quanh
Luân phiên nhau
Tính từ
(thực vật học) có hình bánh xe
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
quay, xoay
Cơ - Điện tử
(v) quay, xoay
Toán & tin
quay, xoay
Kỹ thuật chung
bị quay
quay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- circle , circumduct , circumvolve , gyrate , gyre , move , pirouette , pivot , reel , revolve , roll , spin , swivel , troll , trundle , turn , twirl , twist , waltz , wheel , whirl , whirligig , whirr , bandy , ensue , exchange , follow , follow in sequence , interchange , relieve , spell , succeed , switch , take turns , orbit , alternate , circulate , oscillate
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rotate Left (ROL)
quay trái, -
Rotate Right (ROR)
quay phải, -
Rotate operation
thao tác quay, thao tác xoay, -
Rotated
, -
Rotated bar graph
giản đồ thanh xoay, -
Rotated font
phông chữ quay, -
Rotated type
chữ đổi chiều, -
Rotates
, -
Rotating
sự quay, sự xoay, -
Rotating-beam ceilometer
dụng cụ quy định tầng mây cao nhất dùng chùm xoay, -
Rotating Spectrometer for Neutrons (ROSPEC)
phổ kế quay dùng cho các nơtrôn, -
Rotating amplifier
máy khuếch đại xoay, máy khuếch đại quay, bộ khuếch đại từ quay, bộ khuếch đại từ xoay, bộ khuếch đại quay, -
Rotating annulus
vành quay, rotating annulus convection, sự đối lưu ở vành quay -
Rotating annulus convection
sự đối lưu ở vành quay, -
Rotating anode
a nốt quay, -
Rotating anode tube
ống (tia x) anot quay, -
Rotating apparatus
thiết bị quay, cơ cấu quay, -
Rotating armature
phần ứng quay, -
Rotating beacon
đèn hiệu quay, đèn hiệu xoay, -
Rotating beam-type machine
máy thí nghiệm kiểu dầm, máy thí nghiệm mỏi kiểu rầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.