- Từ điển Anh - Việt
Sill
Nghe phát âmMục lục |
/sil/
Thông dụng
Danh từ
Ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào)
Chuyên ngành
Ô tô
cái ngưỡng cửa
Xây dựng
ngạch cửa
đà móng
đà móng, ngạch cửa
ngưỡng cửa, bậu cửa
Giải thích EN: A horizontal timber or block that serves as a foundation of a wall, house, or other structure.Giải thích VN: Một khối gỗ ngang có tác dụng như phần nền của một bức tường, nhà hoặc các cấu trúc khác.
ngưỡng đập
Giải thích EN: The horizontal overflow line of a measuring weir. Also, LOCK SILL.Giải thích VN: Đường chảy nằm ngang của một đập đo. Còn gọi là: LOCK SILL.
ngưỡng đập tràn
ngưỡng ở đáy
Kỹ thuật chung
bậu cửa
dầm
ngưỡng
- artificial sill on river bed
- ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
- baffle sill
- ngưỡng tiêu năng
- bottom sill
- ngưỡng đáy
- clap sill
- ngưỡng máng tháo
- counter-sill
- ngưỡng tiêu năng
- door sill
- ngưỡng cửa
- ground sill
- ngưỡng đáy
- inlet sill
- ngưỡng âu trên
- intake sill
- ngưỡng lấy nước vào
- lock sill
- ngưỡng âu
- natural sill
- ngưỡng tự nhiên
- overfall with a large sill
- đập tràn ngưỡng rộng
- port sill
- ngưỡng cửa lò
- rock sill
- ngưỡng đá
- sill cell
- ngưỡng cửa
- sill plate
- tấm ngưỡng
- sill timber
- ngưỡng cửa
- stilling basin sill
- ngưỡng bể tiêu năng
- stilling basin sill
- ngưỡng tiêu năng
- stone sill of door
- ngưỡng cửa bằng đá
- stone sill of window
- ngưỡng cửa sổ bằng đá
- tail mitre sill
- ngưỡng kỳ hạ lưu
- water intake sill
- ngưỡng công trình lấy nước
- water-intake sill
- ngưỡng thu nước
- window sill
- ngưỡng cửa sổ
ngưỡng cửa
Giải thích EN: A horizontal member forming the bottom of a window or exterior door frame.Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang tạo thành phần đáy của một cửa sổ hay một khung cửa ngoài.
ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)
giàn
hệ chịu lực
rầm ngang
thanh ngang dưới
tia nước
tấm bậu cửa
tấm lót
vỉa
vỉa xâm nhập
- sill floor
- mặt đáy vỉa xâm nhập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sill anchor
neo bậu cửa, bulông neo, -
Sill brick
gạch xây bậu cửa, -
Sill cell
dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa, -
Sill flashing
tấm che khe nối ngưỡng cửa, -
Sill floor
mặt đáy vỉa xâm nhập, -
Sill floor timbering
sự chống gỗ ở tầng đáy, -
Sill level
tầm cắt, tầm chặt (khai thác gỗ), -
Sill pillar
trụ (bảo vệ) trên lò dọc, -
Sill plate
tấm ngang dưới, tấm ngưỡng, thanh ngang dưới, tấm bậu cửa, -
Sill rail
bậu cửa sổ, bậu cửa sổ, -
Sill timber
ngưỡng cửa, ngưỡng cửa, -
Sillabub
/ ´silə¸bʌb /, Danh từ: món thạch sữa (kem ngọt pha rượu.. đánh mạnh cho ngầu bọt), -
Siller
/ ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền, -
Sillily
/ ´silili /, phó từ, ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, -
Silliness
/ ´silinis /, danh từ, tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity... -
Sills
, -
Sillsallat
xalat cá trích, -
Silly
/ ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ... -
Silly-billy
Danh từ: người ngốc nghếch, -
Silly season
Danh từ: giai đoạn báo chí thiếu tin, đăng chuyện ớ vẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.