- Từ điển Anh - Việt
Singe
Nghe phát âmMục lục |
/sindʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự cháy xém
Chỗ cháy xém (trên vải..)
Ngoại động từ
Làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui
Cháy xém đầu hoặc chân (lông, tóc..)
Làm tổn thương, làm tổn hại
Nội động từ
Bị cháy xém, đốt xém
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Dệt may
sự đốt dầu xơ
sự đốt lông
Kỹ thuật chung
làm cháy sém
sự cháy sém
Kinh tế
đốt
hơ
thui lông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blacken , blaze , brand , brown , cauterize , char , cook , flame , ignite , incinerate , parch , scald , scorch , sear , toast , torch , burn , swale , sweal
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Singed
, -
Singeing
máy đốt lông, -
Singeing machine
tiếng rú (bộ khuếch đại), -
Singer
/ ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh... -
Singeress
Danh từ: nữ ca sĩ, -
Singers
, -
Singing
/ ´siηiη /, Danh từ: nghệ thuật của ca sĩ, sự hát, hành động hát; tiếng hát, Đo... -
Singing-man
/ ´siηiη¸mæn /, danh từ, ca sĩ, -
Singing-master
/ ´siηiη¸ma:stə /, danh từ, giáo viên dạy hát, -
Singing-voice
Danh từ: giọng hát, -
Singing commercial
quảng cáo hát, -
Singing frog
Danh từ: con ếch, -
Singing margin
số dư của dao động liên tục không mong muốn, -
Singing point
điểm tạo dao động liên tục không mong muốn, riêng lẻ, -
Singing spark
hồ quang reo, -
Singing stovepipe effect
hiệu ứng tiểng rú ống lò, -
Singing suppressor
bộ triệt phản ứng, bộ xóa phản ứng, -
Singing woman
Danh từ: nữ ca sĩ; ca kỹ, -
Single
/ 'siɳgl /, Tính từ: Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một,... -
Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
một cực một hướng (bộ chuyển mạch ~),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.