- Từ điển Anh - Việt
Suppress
/sə´pres/
Thông dụng
Ngoại động1 từ
Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành)
(điện) triệt, khử nhiễu
Trang bị (thiết bị) khử nhiễu
Chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn..)
Đàn áp; chặn (một cuộc biểu tình..)
Bỏ, cấm, cấm hoạt động
- to suppress a fascist association
- cấm một tổ chức phát xít
Nín, nén, cầm lại; ngăn cản (một cảm xúc..)
Giữ bí mật; giữ kín; ỉm đi; lấp liếm
- to suppress evidence
- giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ
- to suppress one's conscience
- làm im tiếng nói của lương tâm
Hình Thái Từ
- Ved : Suppressed
- Ving: Suppressing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abolish , annihilate , beat down , bottle , bring to naught , burke , censor , check , clamp , conceal , conquer , contain , cover up , crack down on , crush , curb , cut off , extinguish , hold back , hold down , hold in , interrupt , keep in , keep secret , muffle , muzzle , overcome , overpower , overthrow , put an end to , put down , put kibosh on , put lid on , quash , quell , quench , repress , shush , silence , sit on * , smother , snuff out * , spike , squash * , stamp out * , stifle , stop , subdue , trample , withhold , choke off , squash , squelch , ban , black out , hush , choke , gag , strangle , throttle , arrest , bridle , compose , destroy , elide , exclude , harass , hide , hugger-mugger , inhibit , keep , keep back , kill , oppress , overwhelm , prevent , prohibit , refrain , restrain , scotch , secrete , stunt
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suppress Length Indication (SLI)
chỉ thị độ dài nén, -
Suppressant
/ sə´presənt /, Danh từ: vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay), -
Suppressed
bị chặn, bị nén, -
Suppressed-zero instrument
dụng cụ đo định cữ, dụng cụ nén không, -
Suppressed carrier
sóng mang (bị) triệt, -
Suppressed carrier system
hệ triệt sóng mang, -
Suppressed carrier transmission
sự truyền triệt sóng mang, -
Suppressed carrier transmitter
máy phát triệt sóng mang, -
Suppressed demand
nhu cầu bị ức chế, -
Suppressed orienting
cửa tràn ngập, lỗ co hẹp một phần, -
Suppressed weir
đập tràn co hẹp bên, -
Suppresser
Danh từ:, -
Suppresses zero scale
thang đo không có điểm không, thang đo lưng trừng, -
Suppressible
/ sə´presibl /, Tính từ: có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được,Suppressio veri
Danh từ: sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện),Suppression
/ səˈprɛʃən /, Danh từ: sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn..), sự đàn áp; sự bị đàn...Suppression (of parasites)
loại trừ nhiễu âm,Suppression factor
hệ số triệt tiêu, hệ số triệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.