- Từ điển Anh - Việt
Surrender
Nghe phát âm/'sәrendә(r)/
Thông dụng
Danh từ
Sự đầu hàng; sự từ bỏ
- unconditional surrender
- sự đầu hàng không điều kiện
Sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
Ngoại động từ
Bỏ, từ bỏ
Giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
Chịu chi phối; để cho (một thói quen, một ảnh hưởng..) chi phối
Nội động từ
Đầu; đầu hàng; bỏ cuộc; chịu thua
Hình Thái Từ
- Ved : Surrendered
- Ving: Surrendering
Chuyên ngành
Kinh tế
bãi bỏ
bỏ
giao, nộp chứng từ
nhượng
- surrender rule
- quy tắc nhượng lại
nhượng lại
- surrender rule
- quy tắc nhượng lại
nhượng lại (quyền)
nộp lại (kinh phí thặng dư)
sự bỏ
sự giao
sự giao lại
sự giao nộp (chứng từ...)
sự giao nộp chứng từ
sự nhượng lại
sự nộp lại (kinh phí thặng dư)
sự trả lại tiền bảo hiểm (sự chuộc lại đơn bảo hiểm)
sự từ bỏ (quyền lợi...)
từ bỏ
từ bỏ (quyền lợi ...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , abdication , acquiescence , appeasement , capitulation , cessation , dedition , delivery , giving way , relenting , relinquishment , renunciation , submission , succumbing , white flag * , yielding , transfer , demission , quitclaim , resignation , waiver , cession , compliance
verb
- abandon , buckle under , capitulate , cave in * , cede , commit , concede , consign , cry uncle * , deliver up , eat crow * , eat humble pie , entrust , fall , fold , forego , give in , go along with , go down , go under , hand over , knuckle , knuckle under * , leave , let go , pack it in , part with , play dead , put up white flag , quit , relinquish , renounce , roll over , submit , succumb , throw in the towel , toss it in , waive , yield , collapse , topple , forgo , lay down , demit , forswear , quitclaim , render , resign , give over , give up , bow , buckle , abnegate , acquiesce , capitulation , cession , kowtow , remit , submission , vacate
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surrender changes
phí tổn mua lại, -
Surrender charges
phí tổn mua lại, -
Surrender documents
giao chứng từ, -
Surrender documents (to...)
giao chứng từ, -
Surrender of a patent
sự từ bỏ đặc quyền sáng chế, -
Surrender of lease
sự bãi bỏ đồng thuế, sự bãi bỏ hợp đồng thuê, -
Surrender rule
quy tắc kết hối, quy tắc nhượng lại, -
Surrender value
giá trị bồi hoàn, giá trị được trả lại, số tiền bảo hiểm trả lại, -
Surreptitious
/ ¸sʌrəp´tiʃəs /, Tính từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối, Từ... -
Surreptitiously
Phó từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối, -
Surreptitiousness
/ ¸sʌrəp´tiʃəsnis /, danh từ, sự kín đáo; bí mật; lén lút, sự gian xảo, -
Surrey
/ ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh), -
Surrogate
/ ´sʌrəgət /, Danh từ: người đại diện, (tôn giáo) người đại diện giám mục, người thay... -
Surrogate Data
dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá... -
Surrogateship
/ ´sʌrəgətʃip /, danh từ, chức đại diện giám mục, -
Surround
/ sә'raƱnd /, Danh từ: Đường viền bao quanh một (để trang trí..), mép sàn nhà (phần giữa thảm... -
Surround sound
Danh từ: Âm thanh nổi, cách tái hiện âm thanh để gây tác dụng các âm đến từ những nơi khác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.