- Từ điển Anh - Việt
Swivel
Mục lục |
/swivl/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia) (nhất là trong từ ghép)
Ngoại động từ
Làm cho xoay, làm cho quay
Nội động từ
Xoay, quay (ghế..)
Hình Thái Từ
- Ved : swiveled hoặc Swivelled
- Ving: swiveling hoặc Swivelling
Chuyên ngành
Xây dựng
quay
Cơ - Điện tử
Khớp xoay, khớp cầu, khớp mắt xích, (v) quay,xoay
Cơ khí & công trình
bàn trượt quay
khớp khuyên/ khớp quay
Giải thích EN: 1. a part that rotates freely on a headed pin or bolt.a part that rotates freely on a headed pin or bolt.2. to move with a rotating motion by means of such a device. Thus, swivel chair.to move with a rotating motion by means of such a device. Thus, swivel chair.
Giải thích VN: 1. một phần chuyển động tự do trên một trục hoặc một bulông nằm ngang 2. di chuyển bằng chuyển động quay bởi một thiết bị.
đài dao quay
quả gối
Giao thông & vận tải
vòng ngoặc (đai)
Hóa học & vật liệu
khớp đầu cột ống khoan (kỹ thuật khoan)
dầu quay
mũ phun
Toán & tin
thanh có ren
Vật lý
khớp xoay
Kỹ thuật chung
cốt
khớp quay
khớp bản lề
khớp cầu
khớp khuyên
mắt xích
móc lò xo
quay
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel angle
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel arm
- cần quay
- swivel axis
- trục quay
- swivel axis inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel bearing
- ổ quay
- swivel bridge
- cầu quay
- swivel carriage
- bàn trượt quay
- swivel chute
- máng quay
- swivel head
- đầu quay
- swivel hook
- móc quay
- swivel joint
- khớp quay
- swivel joint
- khớp quay được
- swivel neck
- ngõng trục quay
- swivel pin
- trụ quay lái
- swivel pin
- trục quay của chi tiết
- swivel table
- bàn quay
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- to swivel through an angle of 30 degree
- quay một góc khoảng 30 độ
- to swivel to an angle of 30 degree
- quay một góc 30 độ
sự nối khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swivel-bridge
cần quay, Danh từ: cầu quay, -
Swivel-eyed
/ ´swivl¸aid /, tính từ, lác mắt, -
Swivel-hipped
Tính từ: ngoáy hông (điệu vũ), -
Swivel-joint
khớp nối đầu khoan, -
Swivel-type truck
xe tải có cơ cấu xoay, -
Swivel angle
góc king pin, góc nghiêng trụ quay đứng, -
Swivel arm
cần xoay, cần lắc, cần quay, -
Swivel axis
đường tâm của khớp, trục quay, trục xoay, -
Swivel axis inclination
góc nghiêng trụ quay đứng, -
Swivel bail pin
trục đỡ vành dầu tiêm phun, -
Swivel base
đế xoay, -
Swivel bearing
ổ quay, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa, -
Swivel bridge
cầu quay, cầu quay, -
Swivel carriage
bàn trượt quay, bàn dao phay, -
Swivel caster
bánh xe quay (xoay), -
Swivel chair
ghế quay, Danh từ: ghế quay, -
Swivel chute
máng quay, -
Swivel coupling
khớp trục kiểu vòng khuyên, -
Swivel damper
van khói (kiểu) quay, -
Swivel eye
vòng khuyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.