- Từ điển Anh - Việt
Turpentine
Mục lục |
/´tə:pən¸tain/
Thông dụng
Danh từ
Nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một số cây, dùng để pha loãng sơn, dùng làm dung môi..)
Dầu thông (để làm sơn) (như) turps
Ngoại động từ
Trét nhựa thông; bôi dầu thông
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nhựa thông (dầu)
Hóa học & vật liệu
nhựa thông, dầu thông
Giải thích EN: 1. a sticky, viscous oleoresin obtained from coniferous trees, especially pine trees. Also, GUM TURPENTINE.a sticky, viscous oleoresin obtained from coniferous trees, especially pine trees. Also, GUM TURPENTINE. 2. a similar oleoresin obtained from the small European tree, the terebinth. Also, CHIAN TURPENTINE.a similar oleoresin obtained from the small European tree, the terebinth. Also, CHIAN TURPENTINE. 3. a clear, volatile, essential oil distilled from these substances and used in paints, varnishes, and medicines. Also, OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE.a clear, volatile, essential oil distilled from these substances and used in paints, varnishes, and medicines. Also, OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE. 4. a similar essential oil obtained from the carbonization of pine wood. Also, WOOD TURPENTINE.a similar essential oil obtained from the carbonization of pine wood. Also, WOOD TURPENTINE. 5. to extract or apply turpentine.to extract or apply turpentine.Giải thích VN: 1.Loại nhựa dầu dính, dẻo từ cây tùng bách, đặc biệt là cây thông. Còn gọi là GUM TURPENTINE. 2.Nhựa dầu tương tự từ các cây ở châu Âu. Còn gọi là CHIAN TURPENTINE. 3.Dầu dễ bay hơi được chưng cất từ các chất trên và sử dụng làm sơn, vec-ni và trong y khoa. Còn gọi là OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE. 4.Dầu.
Kỹ thuật chung
dầu thông
- turpentine substitute
- chất thay thế dầu thông
- turpentine vanish
- sơn dầu thông
- turpentine varnish
- sơn dầu thông
- turpentine varnish
- vécni dầu thông
nhựa thông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turpentine oil
dầu thông, tinh dầu thông, -
Turpentine substitute
chất thay thế dầu thông, -
Turpentine vanish
sơn dầu thông, -
Turpentine varnish
vécni dầu thông, sơn dầu thông, -
Turpeth
/ ´tə:peθ /, Danh từ: rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ), (thực vật học) cây... -
Turpis contractus
hợp đồng vi pháp, -
Turpitude
/ ´tə:pi¸tju:d /, Danh từ: tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ, tính xấu xa,... -
Turps
/ tə:ps /, Danh từ: (thông tục) dầu thông (như) turpentine, Hóa học & vật... -
Turquoise
/ ´tə:kwɔiz /, Danh từ: ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục), màu ngọc lam (như) turquoise... -
Turquoise blue
Danh từ: màu ngọc lam (như) turquoise, -
Turrelite
turingit, -
Turret
/ ´tʌrit /, Danh từ: tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà), (quân sự) tháp pháo (nơi đặt... -
Turret-lathe
Danh từ: (kỹ thuật) máy tiện rơvonve, -
Turret-screw machine
máy rơvonve tự động, máy tiện rơvonve, -
Turret-slide rest
bàn trượt đầu rơvonve, -
Turret-type drilling machine
máy khoan có đầu rơvonve, -
Turret carriage
bàn dao rơvonve, bàn dao rơvonve, -
Turret chucking machine
máy tiện rơvonve có mâm cặp, -
Turret cutting lathe
máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động -
Turret drill
máy khoan rơvonve,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.