- Từ điển Anh - Việt
Twitch
Mục lục |
/twit∫/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cỏ băng
Sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật
Cái kẹp mũi ngựa
Sự giật, sự kéo
Ngoại động từ
Kéo, giật phắt
Làm cho co rút (chân, tay)
Nội động từ
Co rúm, giật giật
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Y học
cái giật cơ
Kỹ thuật chung
chỗ thắt của mạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , blink , clasp , clutch , flutter , grab , grasp , grip , jerk , jiggle , jump , kick , lug , lurch , nip , pain , palpitate , pluck , pull , seize , shiver , shudder , snap , snatch , squirm , tic , tremble , tug , twinge , vellicate , yank , wrench , contraction , draw , pick , shake , spasm
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Twitched
, -
Twitchily
Phó từ: (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, -
Twitchiness
Danh từ: (thông tục) sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật, -
Twitching
(sự) giật cơ, (sự) co giật cơ, -
Twitchy
/ ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Twite
Danh từ: (động vật học) chim hồng tước, -
Twitted
, -
Twitter
/ ´twitə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng kêu líu ríu, (thông tục) sự bồn chồn, trạng thái... -
Twittery
Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Twitting
, -
Twixt
Giới từ: viết tắt của betwixt, -
Two
/ tu: /, Tính từ: số hai, (trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó, cặp, đôi, Danh... -
Two's
, -
Two's company (three's a crowd)
Thành Ngữ:, two's company ( three's a crowd ), tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi -
Two's complement
bù hai, phần bù hai, phép bù hai, sự bù hai, -
Two-Stage Bidding
phương thức đấu thầu 2 giai đoạn, -
Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)
hai chiều đồng thời (hdlc), -
Two- dimensional stress
trạng thái ứng suất phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.