Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unburden

Mục lục

/ʌn´bə:dn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)
(nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư; làm dịu bớt; xoa dịu
to unburden one's soul to a friend
bộc lộ tâm tư với bạn
to unburden oneself to
bộc lộ tâm tình với (ai)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clear , confess , confide , disburden , discharge , disclose , disencumber , dispose of , divulge , dump , ease , empty , get off one’s chest , lay bare , let hair down , lighten , lose , out with it , own , relieve , relinquish , reveal , shake , shake off * , tell all , throw off , unbosom , unload , admit , free , rid
verb
clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , throw off

Từ trái nghĩa

adjective
conceal , hide

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbureaucratic

    Tính từ: không thuộc quan lại, không thuộc quan chức, không quan liêu,
  • Unburied

    Tính từ: không được chôn cất, chưa chôn cất, bị đào lên,
  • Unburnable

    Tính từ: không thể đốt cháy,
  • Unburned

    Tính từ: không cháy; không bị thiêu đốt, không nung, chưa nung (gạch), chữa cháy, không nung, không...
  • Unburned uranium

    urani chưa cháy, urani chưa phản ứng,
  • Unburnished

    Tính từ: không được đánh bóng,
  • Unburnt

    như unburned,
  • Unburnt brick

    gạch non lửa, gạch chưa nung, gạch không nung, gạch mộc, gạch non lửa,
  • Unburnt refractory

    gạch mộc chịu lửa,
  • Unbury

    Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (xác chết), phát hiện,
  • Unbusinesslike

    Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike...
  • Unbusy

    Tính từ: không bận việc,
  • Unbutton

    / ʌn´bʌtn /, Ngoại động từ: mở khuy (áo...), làm cho thoải mái, Hình Thái...
  • Unbuttoned

    Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned...
  • Unbuttoning

    tháo dỡ kết cấu thép [sự tháo dỡ kết cấu thép], Danh từ: sự tháo dỡ,
  • Unbuttressed

    Tính từ: không được nâng đỡ, không được dìu dắt; không được củng cố,
  • Uncage

    / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top