- Từ điển Anh - Việt
Window
Mục lục |
/'windəʊ/
Thông dụng
Danh từ
Cửa sổ
Một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng)
Tấm kính gắn vào khung cửa sổ
Ô kính bày hàng
Cửa sổ, hình biểu hiện (trong máy tính)
(quân sự), (hàng không) vật thả xuống để nhiễu xạ
Cấu trúc từ
to have all one's goods in the window
- tỏ ra hời hợt nông cạn
to fly/go out of the window
- (thông tục) không được xem xét đến nữa; biến mất
a window on the world
- cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
Chuyên ngành
Toán & tin
ô cửa
Giải thích EN: See WINDOWPANE.see WINDOWPANE.
Giải thích VN: Xem WINDOWPANE.
Tên hệ điều hành nổi tiếng của Microsoft
Xây dựng
cửa sổ
Giải thích EN: An opening to admit light and usually air into a building, consisting of a framework or sashand a sheet of glass called a windowpane.
Giải thích VN: Một không gian mở để cho ánh sáng và không khí vào trong một tòa nhà, thường bao gồm một khung và tấm kính được gọi ô cửa kính.
lắp cửa sổ
Điện
khe cửa
Giải thích VN: Khoảng hở để quấn dây trong mạch từ máy biến áp. Khe trong ống dẫn sóng (waveguide).
Kỹ thuật chung
cửa lò
Kinh tế
cửa sổ
ghi-sê
ghi-sê (bán vé thu tiền)
quyền thanh toán
tủ kính bày hàng
- window advertising
- quảng cáo tủ kính bày hàng
- window bill
- áp phích nhỏ trên tủ kính bày hàng
- window decoration
- trang trí tủ kính bày hàng
- window display
- sự bài trí trong tủ kính bày hàng
- window display
- sự bày trí trong tủ kính bày hàng
tủ kính bày hàng (trong cửa hàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , bay , bay window , bow , casement , dormer , dormerwindow , fanlight , fenestella , fenestra , fenestration , jalousie , lancet , lucarne , lunette , lunette window , luthern , moucharaby_ , mullioned , opening , oriel , picture , porthole , rose , rose window , skylight , transom , ventilator , _
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Window-box
Danh từ: bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây), -
Window-case
Danh từ: tủ kính bày hàng, tủ kính bày hàng, -
Window-dressing
/ ´windou¸dresiη /, Danh từ: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, cách trình bày sự kiện.. để gây... -
Window-envelope varnish
sơn dùng cho cánh cửa sổ, -
Window-frame
Danh từ: khung cửa sổ, -
Window-glass
Danh từ: kính cửa sổ, -
Window-guide
Danh từ: thanh trượt kính (ở xe ô tô), -
Window-ledge
như window-sill, -
Window-pane
Danh từ: Ô kính cửa sổ (để lắp hoặc đã lắp cửa sổ), -
Window-shop
Nội động từ: (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua), -
Window-shopping
/ ´windou¸ʃɔpiη /, Danh từ: sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà... -
Window-sill
Danh từ: bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài),... -
Window-sill block
blốc tường dưới cửa sổ, -
Window (jamb) studs
đố cửa sổ, đố cửa sổ, -
Window ID
số nhận dạng cửa sổ, -
Window Size (WS)
kích thước cửa sổ, -
Window advertising
quảng cáo tủ kính bày hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.