Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao diện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

interface

Giải thích VN: Sự ghép nối giữa hai linh kiện hoặc thiết bị thuộc phần cứng, giữa hai trình ứng dụng, hoặc giữa người sử dụng các chương trình ứng dụng, để giúp cho việc trao đổi dữ liệu được tin [[cậy.]]

bản quyền giao diện người dùng
user interface copyright
bảng giao diện
interface board
Bảng giao diện buýt
Bus Interface Board (BIB)
bảng mạch giao diện
interface board
Báo hiệu giao diện Q
Q Interface Signalling (QSIG)
bộ chuyển đổi giao diện truyền
transmission interface converter
bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
Token Ring Interface Coupler (TIC)
bộ ghép giao diện đường dây
Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
bộ ghép giao diện đường truyền
LIC (lineinterface coupler)
bộ ghép giao diện đường truyền
line interface coupler (LIC)
bộ ghi giao diện bit
Bus Interface Register (BIR)
bộ giao diện mạng
network interface unit
bộ phối ghép giao diện truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communications Interface Adapter (ACIA)
bộ phối hợp giao diện bộ ghép kênh kép
Dual Multiplexer Interface Adapter (DMIA)
bộ phối hợp giao diện thể lập trình
Programmable Interface Adapter (PIA)
bộ phối hợp giao diện ngoại vi
Peripheral Interface Adapter (PIA)
Bộ soạn thảo giao diện windows AIX
AIX windows Interface Composer
bộ thích ứng giao diện nối tiếp
serial interface adaptor (SIA)
bộ tương hợp giao diện
interface adapter
bộ tương hợp giao diện ngoại vi
peripheral interface adapter (PLA)
bộ tương hợp giao diện ngoại vi
PLA (peripheralinterface adapter)
bộ xử giao diện
interface processor
Bộ xử giao diện ATM
ATM Interface Processor (AIP)
Bộ xử giao diện Ethenet nhanh
Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
Bộ xử giao diện Ethernet
Ethernet Interface Processor (EIP)
Bộ xử giao diện FDDI
FDDI Interface Processor (FIP)
bộ xử giao diện kênh
Channel Interface Processor (CIP)
bộ xử giao diện mạng
Network Interface Processor (NIP)
bộ xử giao diện nối tiếp
Serial interface Processor (SIP)
bộ xử giao diện nối tiếp nhanh
Fast Serial Interface Processor (FSIP)
bộ xử giao diện phối ghép đa kênh
Multi-Channel Interface Processor (MIPS)
bộ xử thông báo giao diện
IMP (interfacemessage processor)
bộ xử thông báo giao diện
interface message processor (IMP)
bộ xử thông điệp giao diện
Interface Message Processor (IMP)
Bộ xử tin báo giao diện (ARPANET)
Interface message Processor (ARPANET) (IMP)
bộ điều hợp giao diện
interface adapter
bộ điều hợp giao diện nối tiếp
serial interface adaptor (SIA)
bộ điều hợp giao diện nối tiếp
SIA (serialinterface adaptor)
bộ điều hợp giao diện vòng
ring interface adapter
bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
Universal Bus Interface Controller (UBIC)
bộ điều khiển giao diện mạng
network interface controller (NLC)
bộ điều khiển giao diện mạng
NIC (networkinterface controller)
bộ điều khiển giao diện số
Digital Interface Controller (DIC)
bộ đồng xử giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
Bộ đồng xử giao diện thời gian thực A (IBM [[]])
A Real-Time Interface Coprocessor (IBM) (ARTIC)
buýt giao diện
interface bus
buýt giao diện mục đích chung (HP-IB, IEEE-488)
General Purpose Interface Bus (HP-IB, IEEE-488) (GPIB)
buýt giao diện đa (chức) năng
general-purpose interface bus (GPIB)
buýt giao diện đa năng
GPIB (general-purpose interface bus)
cạc giao diện
interface card
cạc giao diện mạng
network interface card
cáp giao diện
interface cable
chỉ tiêu kỹ thuật giao diện server mạng
Network Server Interface Specification (NSIS)
chíp giao diện
interface chip
chíp giao diện nối tiếp
SIA (SerialInterface Adaptor)
Chip giao diện bộ giải Manchester [[[AT]] &T]
Manchester Decoder and Interface Chip [AT & T] (MDIC)
chuẩn giao diện
interface standard
chương trình giao diện
interface program
chương trình giao diện ISAM
ISAM interface program
chương trình tạo giao diện
interface builder
sở giao diện dòng
line interface base
sở giao diện đường truyền
LIB (lineinterface base)
sở giao diện đường truyền
line interface base (LIB)
Công cụ Giao diện của quản hệ thống [[[IBM]]]
System Management Interface Tool (IBM) (SMIT)
công cụ tạo giao diện
interface builder
công cụ thiết kế giao diện
Interface Design Tool (IDT)
cổng giao diện gói
Packet Interface Port (PIP)
cổng giao diện máy in
printer interface port
công nghệ giao diện thông minh
Intelligent Interface Technology (IIT)
Công nghệ Phần mềm của giao diện người dùng (hội nghị chuyên đề)
User Interface Software and Technology (symposium) (UIST)
cửa [[[cổng]]] giao diện
interface port
Diễn đàn giao diện LAN tuyến
Wireless LAN Interface Forum (WLIF)
Giao diện ([[]] đĩa [[]]) thiết bị Autodesh
AutoDesk Device Interface (driver) (ADI)
giao diện (ADI)
Apple Desktop Interface-ADI
giao diện ( tuyến) giữa máy di động trạm gốc
(Air) Interface between Mobile and Base Station
Giao diện (đầu nối) Mật độ cao
High Density Interface (connector) (HDI)
giao diện âm thanh số (104 kbit/s)
Digital Audio Interface (104kbit/s) (DAI)
giao diện ẩn
implicit interface
giao diện analog/digital
digital/analogue interface
giao diện ASPI
ASPI (AdvancedSCSI Programming Interface)
Giao diện ATM lớp dưới
Lower Layers Asynchronous Transfer Modem Interface (LLATMI)
giao diện AUI
attachment unit interface (AUI)
giao diện bản sao cứng
hard copy interface
giao diện bảng
panel interface
giao diện bằng biểu tượng
iconic interface
giao diện bằng digital
digital interface
giao diện bằng số
digital interface
giao diện biểu tượng
iconic interface
giao diện bộ gắn kèm
AUI (attachmentUnit Interface)
giao diện bộ phối hợp máy chủ
Host Adapter Interface (HAI)
giao diện buýt
bus interface
giao diện các dịch vụ hiển thị tương tự
Analogue Display Services Interface (ADSI)
giao diện các dịch vụ hỗ trợ không đồng bộ netware (novell)
Netware Asynchronous service /Support Interface (novell) (NASI)
giao diện các dịch vụ khẩn cấp
Emergency Services Interface (ESI)
giao diện các hệ thống máy tính con
Small Computer Systems Interface (SCSI)
giao diện các lớp (tầng) khác nhau
interface between different layers
giao diện các thiết bị ngoại vi
Peripherals Interface (PI)
giao diện các ứng dụng chuyển mạch máy tính
Switch - to - Computer Applications Interface (SCAI)
giao diện các ứng dụng mở
Open Applications Interface (OAI)
giao diện Centronic
Centronics interface
giao diện centronics
centronics interface
Giao diện chế độ bảo vệ DOS
DOS Protected Mode Interface (DPMI)
Giao diện chèn AppleTalk
AppleTalk Filing Interface (AFI)
Giao diện chống virút Sophos
Sophos Anti-Virus Interface (SAVI)
giao diện chủ
host interface
giao diện chữ
CUI (characteruser interface)
giao diện chuẩn
standard interface
giao diện chuẩn đoán
diagnose interface
Giao diện chung cho khai thác (SMDS)
Generic Interface for Operations (SMDS) (GIO)
giao diện chương trình
program interface
Giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)
Services transaction Program Interface (IBM) (STPI)
giao diện chương trình tiêu chuẩn
standard Programmatic Interface (SPI)
giao diện chương trình ứng dụng
application program interface
giao diện chương trình ứng dụng
Application Program Interface (API)
giao diện chương trình ứng dụng
application program interface-API
giao diện chương trình ứng dụng cầu
Bridge Application Program Interface (BAPI)
giao diện chương trình ứng dụng của các công cụ ghi
Writing Tools Application Programme Interface (WTAPI)
giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
Telephone Application Program Interface (TAPI)
giao diện chương trình ứng dụng mở của Windows
Windows Open Application Programme Interface (WOAPI)
Giao diện chương trình ứng dụng quản Java
Java Management Application Program Interface (IMAPI)
Giao diện chương trình ứng dụng Web site (O'Reilly)
Web Site Application Program Interface (O'Reilly) (WSAPI)
giao diện chương trình điều khiển ảo
VCPI (VirtualControl Program Interface)
giao diện chương trình điều khiển ảo
virtual control program interface (VCPI)
giao diện chương trình-chương trình
program-to-program interface
Giao diện chuyển mạch gói (DEC)
Packet Switched Interface (DEC) (PSI)
Giao diện chuyển mạch gói NCP (SNA)
NCP Packet Switching Interface (SNA) (NPSI)
Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS)
SIP Relay Interface (SMDS) (SRI)
giao diện chuyển tiếp tin báo
Message Passing Interface (MPI)
giao diện CNM
CNM interface
giao diện giới hạn
limited interface
giao diện học tiêu chuẩn
Standard Mechanical Interface (MSIF)
giao diện công cụ mở
open tool interface (OTI)
giao diện công cụ mở
QTI (opentool interface)
giao diện cổng nối chung
CGI (commonGateway Interface)
giao diện cổng nối chung
Common Gateway Interface (CGI)
giao diện cổng nối chung
Common Gateway Interface (GCI)
giao diện công việc mạng
network job interface
giao diện CUA
common User Access-CUA-interface
giao diện của bộ điều khiển máy chủ
Host Controller Interface (HCI)
giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng
Universal Host Controller Interface (UHCI)
giao diện của chương trình ứng dụng các dịch vụ cấp phép
License Services Application Program Interface (LSAPI)
Giao diện của chương trình ứng dụng HLL
HLL Application Programme Interface (HLLAPI)
giao diện của giao thức chuyển tải
Transport Protocol Interface (TPI)
giao diện của hệ thống liên tổng đài
Interswitching System Interface (SMDS) (ISSI)
Giao diện của hệ điều hành máy xách tay (IEEE)
Portable Operating System Interface (IEEE) (POSIX)
giao diện của một thủ tục
interface of a procedure
Giao diện của ngôn ngữ ứng dụng Backweb
Backweb Application Language Interface (BALI)
giao diện của thiết bị trỏ
pointing device interface
giao diện cùng (định) hướng
co-directional interface
giao diện cuộc gọi bên ngoài
External Call Interface (ECI)
Giao diện dịch vụ ATM
ATM Service Interface (ASI)
giao diện dịch vụ quản các hệ thống
Systems Management Service Interface (SMSI)
giao diện dịch vụ quản lớp
Layer Management Service Interface (LMSI)
Giao diện dịch vụ thư mục mở (Microsoft)
Open Directory Service Interface (Microsoft) (ODSI)
giao diện dịch vụ thư mục tích cực
Active Directory Service Interface (ADSI)
giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp)
Network communication services Interface (NetworkProducts corp.) (NCSI)
giao diện dòng dữ liệu
data-stream interface (DSL)
giao diện dòng dữ liệu
DSI (DataStream Interface)
giao diện dòng lệnh
CLI (commandLine Interface)
giao diện dòng lệnh
command line interface
giao diện dữ liệu
data interface
giao diện dữ liệu khách hàng
Customer Device Interface (CDI)
giao diện dữ liệu lệch
Command Data Interface (CDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo cấp đồng
Copper Distributed Data Interface (CDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
Twisted Pair Distributed Data Interface (TPDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
Twisted-pair Distributed Data Interface (TDDI)
giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng tăng cường
Enhanced Small Device Interface (ESDI)
giao diện dụng trương
application program interface
giao diện ESDI
Enhanced Small Device Interface (ESDI)
giao diện EXCP
EXCP interface
giao diện ghép kênh số
Digital Multiplexed Interface (DMI)
Giao diện giữa các công ty khai thác ISDN băng rộng
B-ISDN Inter-Carrier Interface (B-ICI)
giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng
Broadband Intercarrier Interface (ATM) (B-ICI)
Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS)
Intercarrier Interface (SMDS) (ICI)
giao diện gọi được
callable interface
giao diện hạn chế
limited interface
giao diện hệ thống con
subsystem interface
giao diện hệ thống con chức năng
FSI (functionalsubsystem interface)
giao diện hệ thống con chức năng
functional subsystem interface (FSI)
giao diện hệ thống con ngoại vi
Peripheral Subsystem Interface (PSI)
giao diện hệ thống giữa các tổng đài băng rộng
Broadband Inter-Switching System Interface (B-ISSI)
giao diện hệ thống máy tính nhỏ
SCSL (SmallComputer System Interface)
giao diện hệ thống máy tính nhỏ
small computer system interface (SCSI)
Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản giao diện
Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh tăng cường ảnh
Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
giao diện hệ điều hành khả chuyển
Portable Operating System Interface
giao diện hệ điều hành khả chuyển
POSIX (portableOperating System Interface)
giao diện hệ điều hành linh động (POSIX)
POSIX (PortableOperating System Interface for UNIX)
giao diện hiển thị
Display Interface (DI)
giao diện hiển thị màn hình phẳng
Flat Panel Display Interface (FPDI)
giao diện hiển thị đồ họa
GDI graphic Display Interface
giao diện hiển thị đồ họa
graphic display interface
giao diện hoạt động
operation-interface
giao diện hồng ngoại
infrared interface
giao diện hướng màn hình
screen-oriented interface
giao diện hướng đối tượng
object-oriented interface
giao diện icon
iconic interface
giao diện kênh
CHanneL Interface (CHL-I)
Giao diện kênh - quản trị chuyển mạch Tandem điện tử
Electronic Tandem Switching Administration Channel Interface (ETSACI)
giao diện kênh mạng
Network channel Interface (NCI)
giao diện kết nối máy
connection-machine interface
giao diện khách hàng mạng
User-Network Interface (UNI)
Giao diện khối gắn kèm của Apple
Apple Attachment Unit Interface (AAUI)
giao diện không phụ thuộc phương tiện
Media Independent Interface (MII)
giao diện kiểu dòng lệnh
command-line interface (CLI)
giao diện kiểu văn bản
CUI (characteruser interface)
giao diện lai
hybrid interface
giao diện lập trình
programmatic interface
giao diện lập trình ASPI
ASPI (AdvancedSCSI Programming Interface)
giao diện lập trình cho Netscape Server
Netscape Server Application Programming Interface (NSAPI)
giao diện lập trình cho Netscape Server
NSAPI (NetscapeServer Application Programming Interface)
giao diện lập trình chung
Common Programming Interface
giao diện lập trình chung cho truyền thông
Common Programming Interface for communication (CPIC)
giao diện lập trình chung cho truyền thông
CPIC (CommonProgramming Interface for communications)
Giao diện lập trình chung [[[IBM]]]
Common Programming Interface [IBM] (CPI)
Giao diện lập trình Kernel
Kernel Programming Interface (KPI)
Giao diện lập trình SCSI tiên tiến
Advanced SCSI Programming Interface (ASPI)
giao diện lập trình thông điệp
MAPI (MessagingApplication Program Interface)
giao diện lập trình ứng dụng
API (applicationprogramming interface)
giao diện lập trình ứng dụng
application programming interface (API)
giao diện lập trình ứng dụng các dịch vụ nhắn tin mở rộng
Extended Messaging Services Application Programming Interface (EMSAPI)
giao diện lập trình ứng dụng sở dữ liệu liên kết
Integrated Database Application Programming Interface (IDAPI)
giao diện lập trình ứng dụng cổng
Gateway Application Programming Interface (GAPI)
Giao diện lập trình ứng dụng dịch vụ truy nhập từ xa [[[Microsoft]]]
Remote Access Service Application Programming Interface (RASAPI)
Giao diện lập trình ứng dụng Internet
Internet Application Programming Interface (IAPI)
giao diện lập trình ứng dụng lập biểu
SAPL (schedulingapplication programming interface)
giao diện lập trình ứng dụng lập biểu
scheduling application programming interface (SAPI)
giao diện lập trình ứng dụng lịch
calendar application Programming Interface (CAPI)
giao diện lập trình ứng dụng lịch
CAPI (calendarApplication Programming Interface)
giao diện lập trình ứng dụng hóa
CAPI (cryptographicApplication Programming Interface)
giao diện lập trình ứng dụng hóa
cryptographic application programming interface (CAPI)
giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
Internet server application programming interface (ISAPI)
giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
ISAPI (Internetserver application programming interface)
giao diện lập trình ứng dụng mở rộng
Extensive Application Programming Interface (XAPI)
giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ phỏng
Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
giao diện lập trình ứng dụng nhắn tin mở rộng
Extended Messaging Application Programming Interface (EMAPI)
giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực
Real - Time Application Programming Interface (RTAPI)
giao diện lập trình ứng dụng thư
mail application programming interface
giao diện lập trình ứng dụng đa ngữ
Multilingual Application Programming Interface (MLAPI)
giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
TAPL (TelephonyApplication Programming Interface)
giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
Telephony Application Programming Interface (TAPI)
Giao diện lập trình ứng dụng điện thoại Java
Java Telephony Application Programming Interface (JTAPI)
giao diện lập trình đồ họa
Graphics Programming Interface (GPI)
giao diện lệnh đa phương tiện
Multimedia Command Interface (MCI)
giao diện liên kết dữ liệu mở
open data-link interface (ODI)
giao diện loa
loudspeaker interface
giao diện lõi của đĩa
Driver Kernel Interface (DKI)
giao diện lớp vận chuyển
Transport Layer Interface (TLI)
Giao diện lớp vật , khai thác đo thử vạn năng cho ATM
Universal Test and Operations Physical Layer Interface for ATM
giao diện hóa ghi từ xa
Telewriting Coding Interface (TCI)
giao diện mạch nối
tie circuit interface
giao diện màn hình đồ họa
GDI graphic Display Interface
giao diện màn hình đồ họa
Graphic Display Interface (GDI)
giao diện mạng
Network Interface (NI)
giao diện mạng
Network Interface (NWI)
giao diện mạng khách hàng
Customer Network Interface (XNI)
giao diện mạng người dùng
user network interface (UNI)
giao diện mạng thuê bao
Subscriber Network Interface (SNI)
giao diện mạng-mạng của phỏng LAN
LAN Emulation Network-to-Network Interface (LENNI)
giao diện máy
machine interface
giao diện máy
machine interface (MI)
giao diện máy
mi (machineinterface)
giao diện máy chủ
Host Interface (HI)
giao diện máy chủ truyền thông mạng
network communication server interface
giao diện máy ghi âm cassette
ACRI (audiocassette recorder interface)
giao diện máy ghi âm cassette
audio cassette recorder interface (ACRI)
giao diện máy in mạng
Network Printer Interface (NPI)
giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
Technology Independent Machine interface (IBM) (TIMI)
giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
giao diện máy tính
computer interface
giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà
Home Banking Computer Interface (HBCI)
giao diện máy tính ngoại vi
Peripheral Computer Interface (PCI)
giao diện mở của kết nối số liệu
Open Data-link Interface (ODI)
giao diện mở rộng
Expansion Interface (EI)
giao diện mở rộng
extended interface
giao diện mở rộng đa hệ thống
multisystem Extension interface (bus) (MXI)
giao diện modem
modem interface
giao diện môi trường bên ngoài
External Environment Interface (EEI)
giao diện một tần số
Single Frequency Interface (SFI)
giao diện mức
packet level interface
giao diện mức cao
High Level Interface (HILI)
giao diện mức cuộc gọi
Call-Level Interface (CLI)
giao diện mức gọi
call level interface
giao diện mức gọi
CLI (callLevel Interface)
giao diện mức khối dữ liệu
packet level interface
giao diện mức khung
frame level interface
giao diện mục đích chung
General Purpose Interface (GPI)
giao diện ngắn
short interface
giao diện ngoại vi
peripheral interface
giao diện ngoại vi thông minh
Intelligent Peripheral Interface (IPI)
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
natural language interface
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
NLI (naturallanguage interface)
giao diện người -máy tính
Human Computer Interface (HCI)
giao diện người dùng
UI (userinterface)
giao diện người dùng
user interface
giao diện người dùng cho Macintosh
Macintosh user interface
Giao diện người dùng chung [[[IBM]]]
Common User Interface [IBM] (CUI)
giao diện người dùng cuối
End User Interface (EUI)
giao diện người dùng cuối cùng
EUI (End-user interface)
giao diện người dùng tự
character use interface (CUI)
giao diện người dùng tự
CUI (characteruser interface)
giao diện người dùng mạng
Network User Interface (NUI)
Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
Giao diện người dùng mở rộng NetBIOS (hệ thống đầu vào/đầu ra bản của mạng) (IBM)
NetBIOS Extended User Interface (IBM) (NETBEUI)
giao diện người dùng mở rộng trong NetBIOS
NetBEUI (NetBIOSExtended User Interface)
giao diện người dùng thích ứng
Adaptable User Interface (AUI)
giao diện người dùng thích ứng
AUI (adaptableUser Interface)
giao diện người dùng đầu cuối
End - User Interface (EUI)
giao diện người dùng định hướng tự
Character - Oriented User Interface (CUI)
giao diện người dùng đồ họa
Graphic User Interface (GUI)
giao diện người dùng đồ họa
Graphical User Interface (GUI)
giao diện người dùng đồ họa
GUI (GraphicalUser Interface)
giao diện người dùng đường dây lệnh
Command Line User Interface (CLUI)
giao diện người dùng-mạng băng rộng
Broadband User Network Interface (BUNI)
Giao diện người dùng-Mạng của phỏng LAN
LAN Emulation User-to-Network Interface (L-UNI)
giao diện người máy
(computer) human interface (CHI)
giao diện người máy
Man Machine Interface (MMI)
giao diện người máy
MMI (man-machine interface)
giao diện người máy
user interface
giao diện người máy cục bộ
Local Man Machine Interface (LMMI)
giao diện người máy đặt xa
Remote Man Machine Interface (RMMI)
giao diện người sử dụng
user interface
giao diện người sử dụng-mạng
user-network interface
giao diện người-máy
man-machine interface
giao diện người-máy
man-machine interface (MMI)
giao diện người-máy
MMI (man-machine interface)
giao diện người-máy bằng đồ họa
Graphical User Interface-GUI
giao diện người-máy bằng đồ họa
GUI (GraphicalUser Interface)
giao diện người-máy chuẩn công nghiêp
industry standard user interface
Giao diện người-Máy đơn
Single Man Machine Interface (SMMI)
giao diện nguồn cấu hình cao cấp
advanced configuration and power interface
giao diện nguồn cấu hình nâng cao
ACPI (advancedconfiguration and power interface)
giao diện nguồn cấu hình nâng cao
Advanced Configuration and Power Interface (ACPI)
Giao diện nguyên gốc Java
Java Native Interface (JNI)
Giao diện nhà cung cấp dịch vụ ([[]] Winshock 2 [[]])
Service Provider Interface (Winsock2) (SPI)
giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu
Data Link Provider Interface (ATM) (DLPI)
giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
MIDI (MusicalInstrument Digital Interface)
giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
Musical Instrument Digital Interface (MIDD)
giao diện nhập/xuất
input/output interface
giao diện nhị phân ứng dụng
ABI (applicationbinary interface)
giao diện nhị phân ứng dụng
application binary interface
giao diện nhị phân ứng dụng
Application Binary Interface (ABI)
giao diện nhị phân ứng dụng Windows
Wabi (Windowsapplication binary interface)
giao diện nhị phân ứng dụng Windows
Windows application binary Interface (Wabi)
Giao diện nhị phân ứng dụng Windows (SunSoft)
Windows Application Binary Interface (SunSoft) (WABI)
giao diện nhiều tài liệu
multiple-document interface
giao diện nhúng
embedded interface
giao diện nối tiếp
serial interface
giao diện nối tiếp thể lập trình
Programmable Serial Interface (PSI)
giao diện nối tiếp tốc độ cao
high speed serial interface
Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI)
High Speed Serial Interface (ANSI) (HSSI)
giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI
High-Speed Serial Interface (HSSI)
Giao diện nút dịch vụ/Giao diện nút thuê bao
Service Node Interface/subscriber Node Interface (SNI)
giao diện nút mạng
network-note interface
giao diện nút mạng riêng
Private Network Node Interface (ATM) (PNNI)
giao diện mức gói
packed level interface
giao diện mức mành
frame level interface
giao diện panel
panel interface
giao diện phân bố dữ liệu được bảo vệ
Shielded Data Distributed Interface (SDDI)
giao diện phân bố đồng hồ
Clock Distribution Interface (CDI)
giao diện phần cứng truyền thông
Communications Hardware Interface (CHI)
giao diện phân lớp
layered interface
giao diện phần mềm
software interface
giao diện phần mềm ứng dụng
Application Software Interface (ASI)
giao diện phân tầng
layered interface
giao diện phát quang
Optical Transmit Interface (OTX)
Giao diện phát triển phần mềm [[[Mosaic]]]
Software Development Interface [Mosaic] (SDI)
giao diện phụ thuộc bộ nhớ
Memory Display Interface (MDI)
giao diện phụ thuộc môi trường
MDI (mediumdependent interface)
giao diện phụ thuộc môi trường
Medium Dependent Interface (MDI)
giao diện phương pháp truy cập
access method interface (AMI)
giao diện phương pháp truy cập
AMI (AccessMethod Interface)
giao diện phương pháp truy nhập
access method interface
giao diện quản
Management Interface (MI)
giao diện quản 1...5
Management Interface 1...5 (M1...M5)
giao diện quản cục bộ
LMI (localmanagement interface)
giao diện quản cục bộ
Local Management Interface (LMI)
giao diện quản kết nối tạm thời
Interim Link Management Interface
Giao diện quản lớp/Tuyến nối (Frame Relay)
Layer/Link Management Interface (FrameRelay) (LMI)
giao diện quản mạng truyền thông
Communication Network Management Interface (CNMI)
giao diện quản nội hạt tạm thời
Interim Local Management Interface (ILMI)
giao diện quản nội hạt tổng hợp
Integrated Local Management Interface (ILMI)
giao diện quản sở hữu trí tuệ
Intellectual Property Management Interface (IPMP)
giao diện quản tại bàn
DMI (desktopmanagement interface)
giao diện quản văn phòng
Desktop Management Interface (DMI)
giao diện quản văn phòng
DMI (desktopmanagement interface)
giao diện quản để bàn
desktop management interface (DMI)
giao diện quang học
optical interface
giao diện ra/vào
input/output interface
giao diện ràng
explicit interface
giao diện S vạn năng
S-universal interface
giao diện sao chép cứng
hard-copy interface
giao diện sao lưu không phụ thuộc thiết bị
Device Independent Backup Interface (DIBI)
Giao diện Server thông dụng
General Server interface (GSI)
giao diện số
digital interface
giao diện số
Digital Interface (DI)
giao diện số của các nhạc cụ
Musical Instruments Digital Interface (MIDI)
giao diện số liệu phân bố cục bộ
Local Distributed Data Interface (ANSI) (LDDI)
giao diện số liệu phân bố theo cáp quang
Fiber Distributed Data Interface (FDDI)
giao diện song song
parallel interface
giao diện song song centronics
centronics parallel interface
giao diện song song hiệu năng cao
High Performance Paralled Interface (HIPPI)
giao diện song song hiệu năng cao
High Performance Parallel Interface (HPPI)
giao diện song song hiệu suất cao
HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
giao diện song song nâng cấp
enhanced parallel interface
giao diện tài liệu đơn
Single Document Interface (SDI)
giao diện tấm mạch lưng đồng bộ
Synchronous Backplane Interface (SBI)
giao diện tần số rađio (RFI)
radio frequency interface RFI
giao diện thành phần ngoại vi
PCL (Peripheralcomponent interface)
giao diện thành phần ngoại vi
peripheral component interface (PCI)
giao diện thao tác chương trình
POI (programoperator interface)
giao diện thao tác chương trình
program operator interface (POI)
giao diện thao tác tự động hóa
AOI (automatedoperator interface)
giao diện thao tác tự động hóa
automated operator interface (AOI)
giao diện thiết bị các dịch vụ quản bộ nhớ
Storage Management Services Device Interface (SMSDI)
giao diện thiết bị chuyển tải
Transport Device Interface (TDI)
giao diện thiết bị gắn
attachment unit interface
giao diện thiết bị ngoại vi đa chức năng
MultiFunction Peripheral Interface (MFPI)
giao diện thiết bị nhỏ cải tiến
Enhanced Small Device Interface (ESDI)
giao diện thiết bị nhỏ nâng cao
ESDI (EnhancedSmall Device Interface)
giao diện thiết bị số
Digital Facility Interface (DFI)
giao diện thiết bị truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communications Device Interface (ACDI)
giao diện thiết bị video
VDI (VideoDevice Interface)
giao diện thiết bị video
Video Device Interface (VDl)
giao diện thiết bị với thiết bị
Equipment-to-Equipment Interface (EEI)
giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
Interactive Terminal Interface (ITI)
giao diện thiết bị đồ họa
GDI graphic Device Interface
giao diện thiết bị đồ họa
graphics Device Interface (GDI)
Giao diện thiết bị đồ họa (Windows)
Graphical Device Interface (Windows) (GDI)
giao diện thiết lập
forms interface
giao diện thư mục khách hàng
Client Library Interface (CLI)
giao diện thu quang
Optical Receive Interface (ORX)
giao diện thuê bao số
Data Subscriber Interface (DSI)
giao diện tiếp đầu cuối
terminal interface
giao diện tiểu hệ chức năng
functional subsystem interface
giao diện tìm kiếm
search interface
giao diện tốc độ bản
base rate interface
giao diện tốc độ bản
basic rate interface (BRI)
giao diện tốc độ bản
BRI (BasicRate Interface)
Giao diện tốc độ bản (ISDN)
Basic Rate Interface (ISDN) (BRI)
giao diện tốc độ bản kép
DBRI (DualBasic Rate Interface)
giao diện tốc độ bản kép
dual basic rate interface (DBRI)
Giao diện tốc độ cấp (ISDN)
Primary Rate Interface (ISDN) (PRI)
giao diện tổng đài số liệu
Data Exchange Interface (ATM, SMDS) (DXI)
giao diện trạm làm việc đầu xa
Remote Workstation Interface (RWSI)
giao diện trình ứng dụng
application program interface
Giao diện trợ giúp Adapter
Adapter Support Interface (ASI)
giao diện trong suốt
transparent interface
giao diện trực quan
visual interface
giao diện trực tiếp
Immediate Interface (IIF)
giao diện trung chuyển số
digital trunk interface (DTI)
giao diện trung chuyển số
DTI (digitaltrunk interface)
giao diện truy nhập
Access Interface (AI)
giao diện truy tìm trực tuyến
Online Retrieval Interface (ORI)
giao diện truyền
transmission interface
giao diện truyền dữ liệu
data transmission interface
giao diện truyền kênh
multiplex interface
giao diện truyền tải dịch vụ
Service transport Interface (STI)
giao diện truyền thông
communication interface
giao diện truyền thông báo
message passing interface (MPI)
giao diện truyền thông báo
MPI (messagepassing interface)
giao diện truyền thông nhân
Personal Communications Interface (PCI)
giao diện truyền thông khách hàng
Client Communication Interface (CCI)
giao diện truyền thông nối tiếp
SCI (serialcommunications interface)
giao diện truyền thông nối tiếp
serial communications interface (SCI)
giao diện truyền thông tốc độ cao
High-Speed Communications Interface (HSCI)
giao diện truyền đa công
multiplex interface
giao diện từng kỳ
serial interface
giao diện tương tác
Interactive Interface (II)
Giao diện tỷ lệ lỗi bit chế độ Phát chùm
Burst Mode Bit error rate Interface (BMBI)
giao diện ứng dụng của chuyển mạch phụ
Adjunct Switch Application Interface (ASAI)
Giao diện ứng dụng Web (Netscape)
Web Application Interface (Netscape) (WAI)
giao diện vào/ra
input/output interface
giao diện vật
physical interface
Giao diện vật GTI
GTI Physical Interface (GPI)
giao diện vệ tinh chung
common air interface
giao diện tuyến chung
Common Air Interface (CAI)
giao diện với khối đi kèm
Attachment Unit Interface (AUI)
giao diện vùng phím
key pad interface
Giao diện Windows công cộng
Public Windows Interface (PWI)
Giao diện xếp hàng tin báo (IBM)
Message Queuing Interface (IBM) (MQI)
giao diện đa dụng
general-use interface
giao diện đầu cuối
terminal interface
giao diện đầu cuối mở rộng
Extended Terminal Interface (ETI)
giao diện đầu vào
Entry Interface (EI)
Giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật UNI PMD cho cáp đồng/cáp quang [[]])
Active Input Interface (Usedin UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
giao diện đầu xa của ứng dụng sở dữ liệu
Database Application Remote Interface [IBM] (DARI)
giao diện đĩa
disk interface
Giao diện điều khiển bức tường lửa theo H.323
The H.323 Firewall Control Interface (HFCI)
giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
Simple Gateway Control interface (SGCI)
giao diện điều khiển màn hình
DCI (DisplayControl Interface)
giao diện điều khiển màn hình
Display Control Interface (DCI)
giao diện điều khiển Media
Media Control Interface (MCI)
giao diện điều khiển môi trường
Media Control Interface (MCI)
giao diện điều khiển phương tiện
medium control interface
Giao diện định danh thư mục Java
Java Naming and Directory Interface (JNDI)
giao diện định hướng dòng
line-oriented interface
giao diện đồ họa
graphical interface
giao diện đồ họa
graphical user interface
giao diện đồ họa
graphical user interface (GUI)
giao diện đồ họa
graphics interface
giao diện đồ họa Borland
BGI (BorlandGraphics Interface)
giao diện đồ họa Borland
Borland Graphic interface
Giao diện đồ họa Borland
Borland Graphic Interface (BGI)
giao diện đồ họa máy tính
CGI (computerGraphics Interface)
Giao diện đo thử vận hành vạn năng cho ATM
Universal Test & Operations Interface For ATM (UTOPIA)
giao diện đối tượng
Object Interface (OI)
giao diện đơn vị kết nối
attachment unit interface (AUI)
giao diện đơn vị kết nối
AUI (attachmentUnit Interface)
giao diện đường dây
Line Interface (LI)
giao diện đường dây
Line InterFace (LINF)
giao diện đường dây lệnh
Command Line Interface (CLI)
Giao diện đường dây quang (AT&T)
Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
giao diện đường truyền
line interface
Giao diện/Thông tin người dùng
User Interface/Information (UI)
Giao thức của giao diện ASCII Trimble
Trimble ASCII Interface Protocol (TAIP)
giao thức của giao diện hệ thống liên tổng đài
Interswitching System Interface Protocol (ISSP)
Giao thức của giao diện SMDS
SMDS interface protocol (SIPP)
giao thức giao diện quản chung
Common Management Interface Protocol (CMIP)
Giao thức giao diện SMDS
SMDS interface protocol (SIP)
gói/Bộ xử giao diện đầu cuối
Terminal Interface Package/Processor (TIP)
hệ thống con giao diện mạng
network interface subsystem
hệ thống giao diện quá trình
process interface system
hệ thống giao diện xử
process interface system
hệ thống quản giao diện người dùng
user interface management system (UIMS)
hệ thống quản giao diện người sử dụng
User Interface Management System (UIMS)
Kênh cáp sợi quang - Giao diện vật báo hiệu (ANSI X3)
Fibre Channel Physical and Signalling Interface (ANSIX3)
kênh giao diện ngoại vi
peripheral interface channel
kênh giao diện điều khiển mạng
Network Control Interface channel (NCIC)
kết nối hệ thống chung (bus hoặc giao diện)
General System Connect (busor interface) (GSC)
khối giao diện
interface block
khối giao diện
Interface Unit (IFU)
Khối giao diện Bus
Bus Interface Unit (BIU)
khối giao diện bus dữ liệu
Data Bus Interface Unit (DBIU)
khối giao diện chuyển mạch gói
Packet Switch Interface Unit (PSIU)
khối giao diện dữ liệu
Data Interface Unit (DIU)
khối giao diện hệ thống
System interface unit (SIU)
Khối giao diện LAN
LAN Interface Unit (LIU)
khối giao diện mạng
Network Interface Unit (NIU)
khối giao diện mở rộng
Extended Interface Unit (EIU)
Khối giao diện PCM
PCM Interface Unit (PLI)
khối giao diện phát/đáng tin cậy
Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
khối giao diện phương tiện máy tính nhân
Personal Computer Media Interface Module (PCMIM)
khối giao diện thuê bao
Subscriber interface unit (SIN)
khối giao diện trạm gốc
Base Station Interface Unit (BSIU)
Khối giao diện trạng thái ([[]] Intelsat)
Status interface unit (intelsat) (SIU)
khối giao diện trống từ
drum interface block
khối giao diện truyền số liệu
Data Communications Interface Unit (DCIU)
khối giao diện truyền thông
Communications Interface Unit (CIU)
khối giao diện điều khiển số
Digital Control and Interface Unit (DCIU)
khối giao diện videotext
Videotext Interface Unit (VIU)
khối giao diện điểm điều khiển
Control Point Interface Unit (CPIU)
khối giao diện đường dây
Line Interface Unit (LIU)
khối số liệu giao diện
Interface Data Unit (IDU)
khối điều khiển giao diện bus
Bus Interface Control Unit (BICU)
khung giao diện số
Digital Interface Frame (DIF)
khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
Standard interface data format (SIDF)
khuôn giao diện chuẩn
Benchmark Interface Format (BIF)
kiểu giao diện
interface type
Lớp giao diện tiêu chuẩn Fido/Opus/SEAdog (Các lệnh - modem-AT)
Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
ma trận cổng giao diện bit
Bus Interface Gate Array (BIGA)
mạch giao diện
interface board
mạch giao diện
interface circuit
Mạch giao diện Quad
Quad Interface Circuit (QIC)
mạch giao diện video
video interface chip
mạch logic giao diện
interface logic
máy tính giao diện
interface computer
máy tính giao diện đường dây
Line Interface Computer (LIC)
mở rộng giao diện lập trình ứng dụng của nhà phát triển
Developers Application Programming Interface Extensions (DAPIE)
môi trường thiết kế giao diện người sử dụng
User Interface Design Environment (UIDE)
môđun giao diện
interface module
môđun giao diện
interface module (IM)
môđun giao diện cổng/môđun giao diện cấp
Port Interface Module/Primary Interface Module (PIM)
môđun giao diện không đồng bộ
Asynchronous Interface Module (AIM)
môđun giao diện mạng
Network Interface Module (NIM)
môđun giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
môđun giao diện tốc độ cao
High Speed Interface Module (HSIM)
môđun giao diện đường dây
Line Interface Module (LIM)
môđun giao diện đường truyền
line interface module
môđun điều khiển giao diện
interface control module
mút giao diện đầu cuối
terminal interface
ngôn ngữ giao diện người dùng
UIL (userinterface language)
ngôn ngữ giao diện người dùng
user interface language (UIL)
ngôn ngữ tả giao diện
IDL (interfacedescription language)
ngôn ngữ tả giao diện
interface description language (IDL)
ngôn ngữ đặc tả giao diện
interface specification language (ISL)
ngôn ngữ đặc tả giao diện
ISL (interfacespecification language)
Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
Interface Definition/Design Language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện
IDL (InterfaceDefinition Language)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện
interface definition language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
Transaction Interface Definition Language (TIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
Network Interface Definition Language (NIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
NIDL (networkinterface Definition Language)
Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web
Web Interface Definition Language (WIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
Object Interface Definition Language (OIDL)
Nhóm giao diện ISDN quốc gia
National ISDN Interface Group (NIIG)
Nhóm đặc biệt cùng tham gia nghiên cứu giao diện tuyến của PCS
Ad Hoc PCS Air Interface Joint Group (AHPAI)
phần chính của giao diện
interface body
phần mềm giao diện đĩa
disk interface software
phân tích giao diện
interface analysis
phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
INFOrmation Element Defined at the user network interface (INFO)
sự kiện giao diện xử chuyển mạch
Switching Processing Interface telephone Event (SPITE)
tấm mạch giao diện
interface card
Tấm mạch giao diện mạng (LAN)
Network Interface Card (LAN) (NIC)
thẻ giao diện máy trò chơi
Gaming Machine Interface Card (GMIC)
Thẻ giao diện WAN
WAN Interface Card (WIC)
thẻ mạch giao diện
interface card
Thẻ/Bộ điều khiển giao diện mạng LAN
Local Area Network Interface Card/Controller (NANIC)
thiết bị giao diện
interface equipment
thiết bị giao diện
interface unit
thiết bị giao diện chuyển mạch
Switch Interface Device (SID)
thiết bị giao diện máy tính
Computer Interface Device (CID)
thiết bị giao diện truyền thông
Communications Interface Equipment (CIE)
thiết bị giao diện đầu cuối
Terminal Interface Equipment (TIE)
thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ bản
Basic Rate Interface Transmission Equipment (BRITE)
thông tin điều khiển giao diện
Interface Control Information (OSI) (ICI)
thủ tục giao diện
interface routine
thường trình giao diện
interface routine
Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
Network device Interface Standard (NDIS)
tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực tiếp
Direct Graphics Interface Standard (DGIS)
truy nhập giao diện thoại bị hiệu
Voice Interface Access-Disabled (VIA-D)
từ điều khiển giao diện
ICW (interfacecontrol word)
từ điều khiển giao diện
interface control word (ICW)
Tùy chọn giao diện DECnet-NetView
NetView-DECnet Interface Option (NED)
ứng dụng giao diện nhị phân
Application Binary Interface (ABI)
ứng dụng khối logic (giao diện)
Logical Unit Application (interface) (LUA)
ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện tuyến
International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
vết giao diện máy quét
scanner interface trace (SIT)
vết giao diện máy quét
SIT (scannerinterface trace)
đặc tả giao diện đĩa mạng
Network driver Interface Specification (NDIS)
đặc tả giao diện thiết bị mạng
NDIS (networkdevice interface specifications)
đặc tả giao diện thiết bị mạng
network device interface specifications (NDIS)
đặc tả giao diện điều khiển mạng
NDIS (networkdriver interface specifications)
đặc tả giao diện điều khiển mạng
network drive interface specifications (NDIS)
đầu nối của giao diện môi trường STP (MAU Token Ring)
STP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (S-MIC)
đầu nối của giao diện phương tiện
Media Interface Connector (MIC)
đầu nối giao diện của môi trường đôi dây xoắn
Twisted Pair Media Interface Connector (TP-MIC)
đầu nối giao diện Giga bít
Giga Bit Interface Connector (GBIC)
địa chỉ giao diện
interface address
đường truyền giao diện đa (chức) năng
general-purpose interface bus (GPIB)
đường truyền giao diện đa năng
GPIB (general-purpose interface bus)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top