- Từ điển Anh - Việt
Adapter
Nghe phát âmMục lục |
/ə'dæptə/
Thông dụng
Danh từ
Người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm (văn học)...)
Người làm thích nghi, người làm thích ứng
(kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cái tiếp hợp
Giao thông & vận tải
bộ phận tiếp chuyển
Ô tô
cây nối
Toán & tin
cạc điều hợp
Xây dựng
phần nối
Điện lạnh
bộ (làm) thích ứng
Điện
bộ nắn điện
Điện tử & viễn thông
bộ thích khối
bộ thích nghi
Điện
mũ sứ
Kỹ thuật chung
bộ chỉnh lưu
bộ điều hợp
Giải thích VN: Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm cho máy tính có thêm các khả năng mới. Đồng nghĩa với card. Những bộ điều hợp phổ biến đối với máy tính cá nhân gồm có bộ điều hợp hiển thị tạo ra tín hiệu video; các board mở rộng bộ nhớ; các board tạo nên cổng nối tiếp, cổng song song, và cổng trò chơi; các modem lắp trong; và các board đồng hồ/lịch.
- ACB (adaptercontrol block)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- adapter check
- kiểm bộ điều hợp
- adapter check
- kiểm tra bộ điều hợp
- adapter code
- mã (bộ) điều hợp
- adapter control block
- khối điều khiển bộ điều hợp
- adapter control block (ACB)
- khối điều khiển (bộ điều hợp)
- Advanced Graphics Adapter (AGA)
- Bộ điều hợp (Adapter) đồ họa tiên tiến
- built-in adapter
- bộ điều hợp gắn liền
- built-in adapter
- bộ điều hợp tạo sẵn
- CA (channeladapter)
- bộ điều hợp kênh
- capture adapter
- bộ điều hợp bắt
- capture adapter
- bộ điều hợp bắt giữ
- CCA (commoncommunication adapter)
- bộ điều hợp truyền thông chung
- CGA (colorGraphics Adapter)
- bộ điều hợp đồ họa màu
- CGMA (Color/graphics/Monochrome Adapter)
- bộ điều hợp màu/đồ hoạ/đơn sắc
- channel adapter
- bộ điều hợp kênh
- channel adapter (CA)
- bộ điều hợp kênh
- channel-to-channel adapter (CTCA)
- bộ điều hợp kênh nối kênh
- CLA (communicationline adapter)
- bộ điều hợp tuyến truyền thông
- Color Graphics Adapter-CGA
- bộ điều hợp CGA
- colour adapter
- bộ điều hợp màu
- colour graphic adapter
- bộ điều hợp đồ họa màu
- common communication adapter (CCA)
- bộ điều hợp truyền thông chung
- communication adapter
- bộ điều hợp truyền thông
- communication line adapter
- bộ điều hợp tuyến truyền thông
- communication line adapter (CLA)
- bộ điều hợp tuyến truyền thông
- CTCA (ChannelTo Channel Adapter)
- bộ điều hợp kênh đến kênh
- CTCA (channel-to-channel adapter)
- bộ điều hợp giữa các kênh
- CTCA (channel-to-channel adapter)
- bộ điều hợp kênh nối kênh
- disk adapter
- bộ điều hợp đĩa
- ECSA (ExtendedCharacter Set Adapter)
- bộ điều hợp tập ký tự mở rộng
- EGA (EnhancedGraphics Adapter)
- bộ điều hợp đồ họa nâng cao
- EIA communication adapter
- bộ điều hợp truyền thông EIA
- Enhanced Graphics Adapter (EGA)
- bộ điều hợp đồ họa nâng cao
- Extended Character Set. Adapter (ECSA)
- bộ điều hợp tập ký tự mở rộng
- Extended Graphic Adapter (XGA)
- bộ điều hợp đồ họa mở rộng
- External Communication Adapter (XCA)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- fax adapter
- bộ điều hợp fax
- feature adapter
- bộ điều hợp đặc điểm
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- host adapter
- bộ điều hợp chủ
- IBM 8514/A display adapter
- bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A
- ICA (integratedCommunication Adapter)
- bộ điều hợp truyền thông tích hợp
- input/output adapter (IOA)
- bộ điều hợp ra/vào
- integrated adapter
- bộ điều hợp tích hợp
- Integrated Communication Adapter (lCA)
- bộ điều hợp truyền thông tích hợp
- integrated file adapter
- bộ điều hợp tệp tích hợp
- interface adapter
- bộ điều hợp giao diện
- IOA (input/output adapter)
- bộ điều hợp nhập/xuất
- IOA (input/output adapter)
- bộ điều hợp vào/ra
- line adapter
- bộ điều hợp dòng
- line adapter
- bộ điều hợp đường truyền
- loop adapter
- bộ điều hợp vòng
- magnetic tape adapter
- bộ điều hợp bằng từ
- MLCA (multilinecommunication adapter)
- bộ điều hợp truyền thông đa tuyến
- multiline communication adapter (MLCA)
- bộ điều hợp truyền thông đa tuyến
- network adapter
- bộ điều hợp mạng
- one-level adapter
- bộ điều hợp một mức
- Optical Channel Adapter
- bộ điều hợp kênh quang học
- PGA (professionalgraphics adapter)
- bộ điều hợp đồ họa chuyên nghiệp
- phase adapter
- bộ điều hợp pha
- professional graphics adapter (PGA)
- bộ điều hợp đồ họa chuyên nghiệp
- ring interface adapter
- bộ điều hợp giao diện vòng
- service adapter
- bộ điều hợp dịch vụ
- single line communications adapter
- bộ điều hợp truyền thông đơn tuyến
- terminal adapter
- bộ điều hợp đầu cuối
- video adapter
- bộ điều hợp video
- video display adapter
- bộ điều hợp màn hình video
- XCA (ExternalCommunication Adapter)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- XGA (ExtendedGraphics Adapter)
- bộ điều hợp đồ học mở rộng
bộ đổi điện
bộ nguồn
bộ phận nối
bộ phối hợp
- Dual Multiplexer Interface Adapter (DMIA)
- bộ phối hợp giao diện bộ ghép kênh kép
- External Communications Adapter (XCA)
- bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
- Host Adapter Interface (HAI)
- giao diện bộ phối hợp máy chủ
- Intelligent Communications Adapter (ICA)
- bộ phối hợp truyền thông thông minh
- Intelligent Multi-Port Adapter (DCA) (IMPA)
- Bộ phối hợp đa cổng thông minh (DCA)
- Intelligent Synchronous Communications Adapter (ISCA)
- bộ phối hợp truyền thông đồng bộ thông minh
- LAN Adapter Protocol Support Program (PAPM)
- Chương trình hỗ trợ giao thức của bộ phối hợp LAN
- Network communication Adapter (NCA)
- bộ phối hợp truyền thông mạng
- Peripheral Interface Adapter (PIA)
- bộ phối hợp giao diện ngoại vi
- Private Network Adapter (PNA)
- bộ phối hợp mạng riêng
- Programmable Interface Adapter (PIA)
- bộ phối hợp giao diện có thể lập trình
- Radio data Link Adapter Protocol (RLAP)
- giao thức của bộ phối hợp tuyến kết nối số liệu vô tuyến
- Token Ring Adapter (TRA)
- bộ phối hợp vòng thẻ bài
bộ thích ứng
- Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
- Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
- capture adapter
- bộ thích ứng thu thập
- channel adapter (CA)
- bộ thích ứng kênh
- ECSA (ExtendedCharacter Set Adapter)
- bộ thích ứng tập ký tự mở rộng
- Enhanced Graphics Adapter (EGA)
- bộ thích ứng đồ họa cải tiến
- Extended Video Graphics Adapter (EVGA)
- bộ thích ứng đồ họa video mở rộng
- Fibre Optic Adapter (FOC)
- bộ thích ứng cáp sợi quang
- Floating Point Adapter (FPA)
- bộ thích ứng dấu thập phân
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ thích ứng điều khiển trò chơi
- graphics adapter
- bộ thích ứng đồ họa
- input/output adapter (IOA)
- bộ thích ứng nhập/xuất
- Integrated Communication Adapter (lCA)
- bộ thích ứng truyền thông tích hợp
- Monochrome Display Adapter (MDA)
- bộ thích ứng hiển thị đơn sắc
- Monochrome Graphics Adapter (MGA)
- bộ thích ứng đồ họa đơn sắc
- network adapter
- bộ thích ứng mạng
- one-level adapter
- bộ thích ứng một mức
- Professional Graphics Adapter (PGA)
- bộ thích ứng đồ họa chuyên nghiệp
- Q-Adapter (QA)
- Bộ thích ứng Q
- Q-Adapter Function (QAF)
- Chức năng của bộ thích ứng Q
- terminal adapter
- bộ thích ứng đầu cuối
- The Internet Adapter (TIA)
- Bộ thích ứng Internet
bộ tiếp hợp
đầu nối
ống lồng
ống nối
phích nối
Địa chất
bộ chuyển tiếp, ống nối, cái nắn dòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adapter, Roller bearing
đệm ổ bi trục xe, -
Adapter Block Control (ABC)
điều khiển khối điều hợp, -
Adapter Support Interface (ASI)
giao diện trợ giúp adapter, -
Adapter bearing
ổ có bạc ống găng, -
Adapter board
bảng điều hợp, bản thích ứng, -
Adapter card
mạch giao tiếp, -
Adapter check
kiểm tra bộ điều hợp, kiểm bộ điều hợp, -
Adapter code
mã (bộ) điều hợp, mã điều hợp, -
Adapter control block
khối điều khiển bộ điều hợp, -
Adapter control block (ACB)
khối điều khiển (bộ điều hợp), -
Adapter flange
mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren -
Adapter lens
thấu kính tiếp hợp, -
Adapter or adaptor
bộ ứng điện, khâu nối, máy kết hợp, -
Adapter plane
kế hoạch liên lạc, -
Adapter plate
đĩa nối, đĩa tiếp hợp, -
Adapter plug
phích điều hợp, -
Adapter segment
segment thích ứng, -
Adapter sleeve
ống găng (ổ lăn), ống kẹp chặt, -
Adapter transformer
máy biến áp thích ứng, máy biến thế điều hợp, -
Adapters
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.