- Từ điển Việt - Pháp
Bụng
Ventre; abdomen
Coeur
Panse
- Bụng chuông
- panse d'une cloche
- bụng bảo dạ
- se dire
- bụng đói cật rét
- souffrir de la faim et du froid
- bụng đói tai điếc
- ventre affamé n'a pas d'oreilles
- bụng làm dạ chịu
- on est puni de sa propre faute
- bụng mang dạ chửa
- être enceinte; être grosse
- bụng to vượt mặt
- être enceinte de plusieurs mois
- ních đầy bụng
- (thông tục) se remplir la panse
- no bụng đói con mắt
- avoir les yeux plus grands que le ventre
- nói tiếng bụng
- ventriloque
- suy bụng ta ra bụng người
- mesurer les autres à son aune
- sự soi bụng
- (y học) laparoscopie
- thắt lưng buộc bụng
- se serrer la ceinture; se mettre la tringle
- thịt bụng
- flanchet (de boeuf, de poisson)
- thoát vị bụng
- (y học) laparocèle
- thủ thuật mở bụng
- (y học) laparotomie
Xem thêm các từ khác
-
Bụng nhụng
flasque, thịt bụng nhụng, viande flasque -
Bụp
pif! (bruit sourd d'explosion), bùm bụp, (redoublement; avec nuance de réitération) -
Bụt
bouddha, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète en son pays -
Bủ
(tiếng địa phương) ma…s, (thực vật học) gaine, cháo bẹ, soupe de ma…s, bẹ lá, gaine foliaire -
Bủa
cabane de branchage (pour vers à soie), tendre; couvrir, se répandre de tous côtés, Đặt bủa, disposer les cabanes de branchage (sur les claies... -
Bủm
(thô tục) bruit d'un pet -
Bủng
blême et légèrement enflé (en parlant de la peau), bung bủng, (redoublement; sens atténué), mặt bủng da chì, visage blême, légèrement enflé... -
Bứ
qui n a plus d appétit; rassasié (au point d être dégo‰té); repu, bứ rồi không ăn được nữa, rassasié, on ne peut plus manger, bư bứ,... -
Bứ bự
rassasié au point d'être dégo‰té; bourré; plein, say bứ bự, ivre mort -
Bứa
(thực vật học) garcinie, họ bứa, guttiféracées; guttifères, ngang cành bứa, entêté; obstiné; têtu -
Bức
(mot désignant une unité, une pièce d'un objet aplati, de forme carrée ou rectangulaire, dans la plupart des cas non traduit), chaud et étouffant;... -
Bứng
transplanter; déplanter; dépiquer -
Bứt
arracher; détacher, (thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton, bứt tóc, arracher les cheveux, bứt khuy, détacher un bouton, người... -
Bừa
herser, herse, sans soin; sans réflexion; à tort et à travers, en désordre; pêle-mêle, téméraire, làm bừa, faire quelque chose sans soin, trả... -
Bừng
subitement; brusquement (en parlant de la lumière ou de la chaleur), en sursaut; subitement; brusquement (en parlant du réveil), tout; très; intensément,... -
Bửa
séparer en deux parties (avec les doigts), (tiếng địa phương) fendre, sans soin; à tort et à travers, bửa quả cam, séparer une orange en... -
Bửng
motte (de terre), hayon (de charrette), Đánh cây cả bửng để đi trồng chỗ khác, transplanter une plante avec sa motte, tháo bửng sau... -
Bữa
repas, fois; grand moment, jour; journée, mỗi ngày ba bữa, trois repas par jour, bị một bữa sợ, une fois pris de peur, một bữa mệt... -
Bự
couvert d'une épaisse couche, (tiếng địa phương, thường) grand; gros, influent; puissant, mặt bự phấn, visage couvert d'une épaisse couche... -
Bựa
débris d'aliments attachés aux dents, (y học) enduit, bựa âm hộ, smegma, có bựa, pultacé, lưỡi bựa, langue saburrale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.