Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gainless” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Tính từ: không có mưa, Nghĩa chuyên ngành: khô cằn, Nghĩa chuyên ngành: không...
  • / 'peinlis /, Tính từ: không đau đớn, không buồn đau, a painless injection, một mũi tiêm không đau
  • không hạt,
  • Tính từ: không có da; không vỏ,
  • không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có đường sắt, a trainless country, một nước...
  • / ´veinlis /, tính từ, không gân,
  • / ´breinlis /, Tính từ: ngu si, đần độn; không có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, fatuous , foolish , insensate , senseless , silly , unintelligent , weak-minded...
  • / ´dʒaiəntis /, danh từ, người đàn bà khổng lồ,
  • / 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bald , baldheaded...
  • / p'steinlis /, Tính từ: không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi), Xây dựng: gỉ [không gỉ],
  • / 'teilis /, tính từ, (động vật học) không có đuôi,
  • / 'teintlis /, tính từ, không có vết nhơ; trong sạch,
  • Tính từ: không có dây cương, (nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc,
  • / ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accidental , any...
  • / ´ɛəlis /, Tính từ: không có không khí, thiếu không khí, lặng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, close , stifling , stuffy , breathless , breezeless , still , windless,...
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • / 'seilis /, không có buồm, Tính từ: không có buồm,
  • / ´tʃinlis /, Tính từ: lẹm cằm,
  • / 'finlis /, Tính từ: không vây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top