- Từ điển Anh - Việt
Boom
Nghe phát âmMục lục |
/bu:m/
/bum/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sào căng buồm
Hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục)
Xà dọc (cánh máy bay)
Tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang
Tiếng kêu vo vo
Nội động từ
Nổ đùng đùng (súng); nói oang oang
Kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)
Danh từ
Sự tăng vọt (giá cả)
Sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)
Ngoại động từ
Quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)
Nội động từ
Tăng vọt (giá cả)
Phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) sự buôn bán phát đạt
Cơ khí & công trình
cần (máy trục)
mạ dầm
thanh đai của giàn
Giao thông & vận tải
hàng rào nổi
sào căng buồm
- spinnaker boom
- sào căng buồm lớn (thuyền buồm)
Xây dựng
cần (cẩu trục)
mạ rầm
Kỹ thuật chung
cái ghi
cần máy trục
dầm
dầm dọc
độ cong
giá máy
giằng (trong giàn)
mũi tên
ô thanh chắn
thanh dài
thanh giằng
tầm với
Kinh tế
bán đắt buôn may
cơn sốt
đợt bộc phát
giá cả bột tăng
giai đoạn phồn thịnh bộc phát
phát triển mạnh
phồn vinh
- boom inflation
- sự lạm phát phồn vinh
- economic boom
- phồn vinh kinh tế
- speculative boom
- phồn vinh có tính đầu cơ
sự lên giá đột ngột
tăng vọt
- investment boom
- sự tăng vọt đầu tư
tăng vọt giá cả
vọt giá
Địa chất
dầm, xà ngang, cần (máy xúc, máy trục)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , barrage , blare , blast , burst , cannonade , clap , crack , drumfire , explosion , reverberation , roar , rumble , slam , smash , thunder , wham , advance , boost , development , expansion , gain , growth , improvement , increase , inflation , jump , prosperousness , push , rush , spurt , upsurge , upswing , upturn
verb
- bang , blast , burst , clap , crack , drum , explode , resound , reverberate , roar , roll , rumble , slam , smash , sound , thunder , wham , appreciate , bloom , develop , enhance , expand , flourish , flower , gain , grow , increase , intensify , rise in value , spurt , strengthen , succeed , swell , thrive , growl , grumble , go , crash , expansion , jib , pole , prosperity , spar , support , upturn
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boom-laying configuration
cầu hình đặt thanh chắn, -
Boom-out
tầm với tối đa (cần cẩu), -
Boom-type ditcher
máy đào mương nhiều gàu, -
Boom: cage
sườn, -
Boom and jib mobile crane
máy trục (di động) có tay với, -
Boom angle
góc nghiêng của cần trục, -
Boom cable
cáp cần trục, -
Boom city (town)
Thành Ngữ:, boom city ( town ), thành phố phát triển nhanh -
Boom conditions
cảnh làm ăn phát đạt, cảnh mua bán sầm uất, -
Boom crane
cần trục tay với, máy trục có cần cẩu, -
Boom derrick
máy cẩu, máy trục đeric, cần trục, -
Boom equipment
dụng cụ mắc dây, -
Boom guy
dây chằng cầu cẩu, -
Boom harness
palăng cần trục, -
Boom hoist
tời cần trục, -
Boom hoisting
sự trục lên bằng cần, -
Boom industry
công nghiệp phồn thịnh, -
Boom inflation
sự lạm phát phồn vinh, -
Boom jack
mối kéo trượt, palăng trượt, -
Boom of arch
đai vòm, thanh đai cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.