- Từ điển Anh - Việt
Cheek
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃi:k/
Thông dụng
Danh từ
Má
Sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ
Lời nói láo xược, lời nói vô lễ
Thanh má, thanh đứng (của khung cửa)
( số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)
Chế nhạo, nhạo báng
Ngoại động từ
Láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
kiểm tra
Cơ khí & công trình
thanh má
tấm vách
Hóa học & vật liệu
vách mạch
Kỹ thuật chung
hòm khuôn trung gian
đường trượt
guốc phanh
hàm
mặt bên
tấm bên
tấm ngăn
tường bên
vách
Kinh tế
gò má
hàm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chop * , choppers , gill , jowl , brashness , brass * , brazenness , chutzpah * , confidence , disrespect , effrontery , gall , impertinence , impudence , insolence , lip * , nerve * , presumption , rudeness , sauce * , temerity , assumption , audaciousness , audacity , boldness , cheekiness , chutzpah , discourtesy , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , crust , jaws , jowls , jugal , malar , zygoma , zygomatic bone
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cheek-bone
/ ´tʃi:k¸boun /, danh từ, xương gò má, -
Cheek-tooth
Danh từ: răng hàm, -
Cheek bone
xương gò má, xương quyền, -
Cheek by jowl
Thành Ngữ:, cheek by jowl, vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao -
Cheek of block
tấm bên của thân máy, -
Cheek pouch
Danh từ: túi đựng thức ăn ở má, -
Cheek rail support
sắt chống ray hộ bánh, -
Cheek teeth
răng hàm, -
Cheek valve
van chặn, van kiểm tra, -
Cheek wall
tường bên, -
Cheeked
, -
Cheekily
Phó từ: láo xược, xấc xược, -
Cheekiness
/ ´tʃi:kinis /, danh từ, sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ, sự vô lễ,... -
Cheeking
sự gia công má (khuỷu), -
Cheeks
, -
Cheeky
/ ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ,... -
Cheep
/ tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ:... -
Cheeped
, -
Cheeper
/ ´tʃi:pə /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.