- Từ điển Anh - Việt
Cove
Nghe phát âmMục lục |
/kouv/
Thông dụng
Danh từ
(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
(kiến trúc) vòm, khung to vò
Chỗ kín đáo, nơi kín đáo
(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha
Chuyên ngành
Xây dựng
thể nhỏ
vòm nhỏ
Kỹ thuật chung
cactơ
mái vòm
Giải thích EN: A curved, concave member such as a molding.
Giải thích VN: Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.
rãnh tròn
sự sửa tròn
sự vê tròn
vịnh nhỏ
vũng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , arm , bay , bayou , bight , cave , cavern , creek , estuary , firth , frith , gulf , harbor , hole , lagoon , nook , retreat , slough , sound , wash , inlet , basin , molding , pass , recess , valley
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cove and flat ceiling
trần có gờ dạng một phần tư vòng tròn, -
Cove ceiling
trần có gờ, -
Cove mold
bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn, -
Cove skirting
gờ chân tường có rãnh tròn, -
Coved
, -
Coved arch
vòm tu viện, -
Coved ceiling
trần có gờ, -
Coved vault
vòm cuốn tu viện, -
Coved wire
dây bọc, dây dẫn bọc, -
Covelline
Danh từ, cũng covellite: (khoáng chất) covelit, -
Coven
/ ´kʌvən /, Danh từ: tổ chức của các mụ phù thủy, -
Covenant
/ /'kʌvinənt/ /, Danh từ: hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...),... -
Covenant not to complete
điều khoản không cạnh tranh, -
Covenantal
/ ¸kʌvə´næntəl /, -
Covenanted
/ ´kʌvinəntid /, Tính từ: bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo, -
Covenanted income
thu nhập theo giao ước, -
Covenantee
/ ¸kʌvinən´ti: /, danh từ, bên ký giao kèo / hiệp ước, -
Covenanter
/ ´kʌvinəntə /, Danh từ: người ký hiệp ước, người thoả thuận, -
Covenantor
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.