- Từ điển Anh - Việt
Deduction
Nghe phát âmMục lục |
/di´dʌkʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
Sự suy diễn, sự diễn dịch
Điều suy luận
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự suy diễn, sự suy luận, sự loại trừ
Toán & tin
sự trừ đi, suy diễn, kết luận
- contributorry deduction
- kết luận mang lại
- hypothetic(al) deduction
- suy diễn, [giả định, giả thiết]
- resulting deduction
- kết luận cuối cùng
- subsidiary deduction
- kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ
Xây dựng
khấu trừ
sự khấu trừ
Điện lạnh
sự suy ra
Kỹ thuật chung
kết luận
- contributory deduction
- kết luận mang lại
- resulting deduction
- kết luận cuối cùng (kết quả)
- subsidiary deduction
- kết luận phụ trợ
sự suy diễn
- coherent deduction
- sự suy diễn nhất quán
suy diễn
- coherent deduction
- sự suy diễn nhất quán
- demonstration by deduction
- chứng minh bằng suy diễn
- hypothetical deduction
- suy diễn giả định
- hypothetical deduction
- suy diễn giả thiết
- subsidiary deduction
- suy diễn bổ trợ
suy luận
suy ra
thặng dư
Kinh tế
sự chiết khấu
sự giảm đi
sự lấy đi
sự suy diễn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- answer , assumption , cogitation , concluding , consequence , consideration , contemplation , corollary , deliberation , derivation , finding , illation , inference , inferring , judgment , meditation , mulling , musing , opinion , pondering , ratiocination , reasoning , reflection , result , rumination , sequitur , speculation , thinking , thought , abatement , abstraction , allowance , credit , cut , decrease , decrement , depreciation , diminution , discount , dockage , excision , rebate , reduction , removal , subtraction , withdrawal , write-off , conclusion , illative , calculation , conjecture , exemption , markdown , understanding
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deduction clause
điều khoản hao hụt (thuê tàu), -
Deduction from income tax
sự giảm miễn thuế thu nhập, -
Deduction of a sum
sự khấu trừ một số tiền, -
Deductive
/ di´dʌktiv /, Tính từ: suy diễn, Toán & tin: (toán logic ) suy diễn,... -
Deductive method
phương pháp suy diễn, phương pháp diễn dịch, -
Deductive theory
lý thuyết suy diễn, -
Deductively
Phó từ: theo suy diễn, theo suy luận, -
Dedust
khử bụi, -
Deduster
/ di:´dʌstə /, Hóa học & vật liệu: tách bụi, Kỹ thuật chung:... -
Dedusting
sự khử bụi, Địa chất: sự khử bụi, sự làm sạch bụi, -
Dedusting unit
máy khử bụi, -
Dee
/ di: /, Danh từ: chữ d, (kỹ thuật) vòng hình d, -
Deed
Danh từ: việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản,... -
Deed-poll
/ ´di:d¸poul /, danh từ, (pháp luật) hành động đơn phương, -
Deed (of contract)
giấy nhận thầu, -
Deed (of sale)
hợp đồng bán, -
Deed box
hộp khế ước, hộp văn kiện, -
Deed of accident
biên bản (về) tai nạn, -
Deed of arrangement
chứng thư chuyển nhượng, chứng thư giàn xếp nợ, chứng thư thu xếp nợ nần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.