- Từ điển Anh - Việt
Dent
Nghe phát âmMục lục |
/dent/
Thông dụng
Danh từ
Hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
Vết mẻ (ở lưỡi dao)
Ngoại động từ
Rập hình nổi; làm cho có vết lõm
Làm mẻ (lưỡi dao)
Chuyên ngành
Ô tô
vết thụn
Vật lý
dập lõm
ấn lõm (vết lõm)
vết dập
Xây dựng
hình rập nổi
Kỹ thuật chung
làm lõm vào
làm thụn vào
răng
răng (cưa)
rãnh cắt
vết khía
vết lõm
Kinh tế
vết lõm
vết nẻ
Địa chất
răng, vết lõm, vết mẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cavity , con-cavity , crater , crenel , cut , dimple , dint , dip , embrasure , furrow , hollow , impression , incision , indentation , nick , notch , pit , scallop , score , scratch , sink , trough
verb
- dig , dimple , dint , furrow , gouge , hollow , imprint , indent , make concave , mark , nick , notch , perforate , pit , press in , push in , ridge , scratch , blemish , chip , depress , depression , dinge , hallow , headway , impression , progress , tooth
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dent-
(denti-, dento-) prefix. chỉ răng., -
Dentagra
kìm nhỗ răng (chứng) đau răng, -
Dental
Tính từ: (thuộc) răng, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm răng, Cơ... -
Dental abscess
áp xe răng, -
Dental alveoli
ổ răng, ổ răng., -
Dental amalgam
hỗn hống răng, -
Dental ankylosis
cứng khớp răng, -
Dental arthritis
viêm khớp răng, -
Dental atrophy
teo răng, -
Dental auxillary
y tá nhakhoa., -
Dental caries
sâu răng, -
Dental cavity
ổ răng, -
Dental cement
men răng, xi măng xương răng, -
Dental ceramic
gốm làm răng, -
Dental chair
ghế chữarăng, -
Dental clinic
phòng khám (chữa) răng, -
Dental clinic (school)
phòng khám (chữa) răng, -
Dental committee
ủy ban nha khoa (địa phương), -
Dental composite
phức răng, -
Dental cord
thừng tế bào men răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.