- Từ điển Anh - Việt
Emigration
Nghe phát âmMục lục |
/¸emi´greiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự di cư
Chuyên ngành
Toán & tin
sự di cư, sự di trú, sự di dân
Kỹ thuật chung
sự di cư
sự di dân
Kinh tế
di dân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- resettlement , relocation , reestablishment , defection , expatriation , departure , removal , leaving , displacement , moving , crossing , transplanting , uprooting , exodus , exile , trek , journey , movement , march , travel , voyage , wandering , peregrination , shift , settling , homesteading , colonization , immigration , migration , transmigration , abandonment , egression , emigrants , flight , hegira
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emigration process
quá trình di cư, -
Emigratory
Tính từ: di cư, -
Eminence
/ ´eminəns /, Danh từ: mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, ( eminence) đức giáo chủ (tiếng... -
Eminence grise
Danh từ: kẻ tâm phúc; mưu sĩ, -
Eminence of concha
lồi xoăn tai, -
Eminence of the scaphoid fossa
lồi hố thuyền, -
Eminence of the triangular fossa
lồi hố tam giác, -
Eminent
/ ´emənənt /, Tính từ: xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc, Xây... -
Eminent cleavage
tính dễ tách hoàn toàn, -
Eminent domain
Danh từ: quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng, quyền... -
Eminentia
lồi, lồi, mô, mỏm, -
Eminentia annularis
cầunão, -
Eminentia arcuata
lồi bánkhuyên, -
Eminentia articularis ossis temporalis
củ khớp xương thái duơng, -
Eminentia capitata
lồi cầu xương cánh tay, -
Eminentia carpi radialis
lồi cổ tay quay (ngoài), -
Eminentia carpi ulnaris
lồi cổ tay trụ (trong), -
Eminentia conchae
lồi xoăntai, -
Eminentia cruciata
lồi chữ thập xương chẩm, -
Eminentia facialis
lồi thần kinh mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.