- Từ điển Anh - Việt
Exposed
Nghe phát âmMục lục |
/iks´pouzd/
Kỹ thuật chung
để lộ
được lộ sáng
lộ
Ngoại động từ
hơi ra
phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
bày ra để bán, trưng bày
đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
(động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
(nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
Tính từ
Không được che phủ, bảo vệ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , bare , bared , brought to light , caught , clear , debunked , defined , denuded , disclosed , discovered , divulged , dug up , evident , exhibited , for show , found out , laid bare , made manifest , manifest , naked , on display , on the spot , on view , open , peeled , resolved , revealed , shown , solved , stripped , unconcealed , uncovered , unhidden , unmasked , unprotected , unsealed , unsheltered , unveiled , visible , accessible , in peril , laid open , left open , liable , menaced , prone , sensitive , subject , susceptible , threatened , unguarded , vulnerable , overt
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exposed-aggregated concrete
bê-tông mặt ngoài (công trình), -
Exposed aggregate
cốt liệu trơ ra, -
Exposed aggregate finish
hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt, -
Exposed anticline
nếp lồi lộ, -
Exposed concrete
bê tông lộ ra ngoài, -
Exposed direction
phương lộ, -
Exposed face
bề mặt lộ ra ngoài, -
Exposed intake
cống lấy nước lộ thiên, -
Exposed joint
mối nối lộ ra ngoài, -
Exposed joist
dầm để lộ, rầm để lộ, -
Exposed location single buoy mooring (ELSBM)
sự neo phao ở vị trí lộ, -
Exposed masonry
khối xây không trát, -
Exposed penstock
đường ống chịu áp lộ thiên, đường ống áp lực lộ, -
Exposed pipe
ống lộ ra ngoài, -
Exposed point
điểm lộ, -
Exposed reinforcement
cốt thép lộ ra ngoài, -
Exposed roof
mái không trần, mái phơi, -
Exposed surface
mặt hở, mặt hở, -
Exposed suspension system
hệ (trần) treo lộ ra ngoài, hệ treo lộ ra ngoài, semi exposed suspension system, hệ treo lộ ra ngoài một phần -
Exposed wall
tường lộ ra ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.