- Từ điển Anh - Việt
Intake
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɪnˌteɪk/
Thông dụng
Danh từ
Điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)
Sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào
Đường hầm thông hơi (trong mỏ)
Chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)
Đất khai hoang (ở vùng lầy)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự nạp, sự hút vào, cửa nạp, lỗ hút, ống hút,(v) nạp, hút vào, rót vào
Cơ khí & công trình
sự hút nạp
sự thu vào
Hóa học & vật liệu
sự cho thêm vào
Xây dựng
sự lấy nước vào
Điện
hồ lấy nước
Kỹ thuật chung
lượng vào
- intake discharge
- lưu lượng vào
lỗ hút
lỗ rót
ống bơm
Giải thích EN: 1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in..Giải thích VN: Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.
sự hút vào
sự vào
Địa chất
sự hút, (đường) lò gió vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intake-cooler
cụm trao đổi nhiệt, -
Intake Air temperature sensor
cảm biến nhiệt độ đường khí nạp, -
Intake air
không khí lấy vào, không khí hút, không khí hút vào, không khí vào, Địa chất: luồng gió vào,... -
Intake air flow
dòng gió hút, dòng không khí hút, luồng gió hút, luồng quạt hút gió, quạt hút gió, -
Intake and filter assembly
cụm lấy khí nạp và bộ lọc, -
Intake area
diện tích hút, -
Intake assemble
cụm đầu vào, -
Intake basin
bể lấy nước vào, bể nhận, bồn áp lực, bể áp lực, -
Intake bulkhead gate
cửa ngăn cống lấy nước, -
Intake canal
kênh chảy vào, kênh dẫn vào, -
Intake capacity
năng suất hút, năng suất nạp, -
Intake chamber
hố cáp vào, ngăn dẫn nước, buồng hút, -
Intake channel
kênh lấy nước, -
Intake dam
đập lấy nước, đập lấy nước, tường chắn, -
Intake discharge
lưu lượng cống lấy nước, lưu lượng vào, -
Intake elevation
độ cao cửa lấy nước, -
Intake fort
cụm hút khí, -
Intake gallery
hành lang lấy nước, hầm lấy nước vào, -
Intake gate
cửa cống lấy nước, cổng dẫn nước, -
Intake grille
ghi lấy gió, miệng lưới lấy khí vào, cửa hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.