- Từ điển Anh - Việt
Maneuver
Nghe phát âmMục lục |
/məˈnuvər/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như manoeuvre
Vật lý
sự điều động
Điện tử & viễn thông
sự diễn tập
sự thao diễn
Kỹ thuật chung
điều động
động
sự vận động
vận động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , angle , artifice , contrivance , curveball , demarche , device , dodge , fancy footwork , feint , finesse , gambit , game , gimmick , intrigue , jig , machination , manipulation , measure , movement , plan , play , plot , ploy , procedure , proceeding , ruse , scheme , shenanigans * , shuffle * , step , stratagem , stunt , subterfuge , trick , battle , deployment , drill , evolution , exercise , parade , tactics , war games , move , turn , tactic , deception , imposture , sleight , wile
verb
- angle , beguile , cheat , come up with , con * , conspire , contrive , cook , design , devise , doctor , engineer , exploit , fence , finagle , finesse , go around , intrigue , jockey , leave holding the bag , machinate , manage , manipulate , move , navigate , operate , play , play games , plot , proceed , pull strings , push around , put one over , rig , scam , sham , shift , trick , upstage , wangle , work , deploy , dispense , drive , exercise , guide , handle , negotiate , pilot , ply , steer , swing , wield , remove , transfer , drill , outflank , plan , ploy , scheme , stratagem , stunt , tactic
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maneuverability
khả năng manơ, tính tiện dụng, -
Maneuverable
dễ động, -
Maneuvering engine
động cơ cơ động, -
Maneuvering load
tải cơ động, tải vận động, -
Maneuvering qualities
tính năng điều động, -
Manful
/ ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng... -
Manfully
Phó từ:, -
Manfulness
/ ´mænfulnis /, danh từ, tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tính kiên quyết, -
Mangan
tiền tố, (hoá học) (thuộc) mangan, -
Manganate
managnat, -
Manganese
/ ´mæηgə¸ni:z /, Danh từ: (hoá học) mangan, Xây dựng: mangan, mn,Manganese aluminium garnet
granat magie alumin,Manganese bronze
Danh từ: Đồng đỏ pha mangan, hợp kim cu-zn-mn, đồng đỏ chứa mangan,Manganese carbonate
cacbonat mangan,Manganese cast iron
gang man-gan,Manganese copper
đồng mangan,Manganese dioxide
mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxitManganese garnet
granat mangan,Manganese metal
kim loại mangan,Manganese ore
quặng mangan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.