- Từ điển Anh - Việt
Orderly
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:dəli/
Thông dụng
Tính từ
Thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng
Phục tùng kỷ luật
(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiệm vụ thi hành mệnh lệnh
Danh từ
Lính liên lạc
Công nhân quét đường
Người hộ lý; người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
Lính cần vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , all together , arranged , businesslike , careful , clean , conventional , correct , exact , fixed , formal , framed , in apple-pie order , in good shape , in order , in shape , methodic , neat , neat as button , neat as pin , precise , regular , regulated , scientific , set-up , shipshape * , slick , spick-and-span * , systematic , systematized , thorough , tidy , together , to rights , trim , uncluttered , uniform , at peace , calm , controlled , decorous , disciplined , docile , law-abiding , manageable , nonviolent , obedient , peaceable , quiet , restrained , submissive , tranquil , well-mannered , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , trig , well-groomed , systematical , cosmic , methodical , peaceful , well-behaved , well-regulated
Từ trái nghĩa
adjective
- complicated , disorderly , disorganized , unmethodical , unsystematic , untidy , bad , misbehaving , unruly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Orderly bin
thùng rác (ngoài đường), Danh từ: sọt rác, thùng rác (ngoài đường), puplic orderly bin, sọt rác... -
Orderly book
Danh từ: sổ nhật lệnh, -
Orderly marketing arrangement
thỏa ước tiếp thị có trật tự, -
Orderly officer
Danh từ: sĩ quan trực ban, -
Orderly room
Danh từ: (quân sự) phòng văn thư (ở trại lính), -
Orderly sequence of points
sự liên tục của các điểm theo thứ tự, -
Orderly shutdown
sự dừng có thứ tự, -
Orders
, -
Orders of architecture
phong cách kiến trúc cột, -
Orders slip
phiếu đặt hàng, -
Ordinal
/ ´ɔ:dinəl /, Tính từ: chỉ thứ tự (số), (sinh vật học) (thuộc) bộ, Danh... -
Ordinal characteristic
đặc tính thứ tự, -
Ordinal date
ngày theo thứ tự, -
Ordinal number
tự số, Kỹ thuật chung: số thứ tự, Kinh tế: số thứ tự, -
Ordinal product
tích thứ tự, -
Ordinal type
kiểu thứ tự, loại thứ tự, -
Ordinal utility
hiệu quả theo số thứ tự, tính hiệu dụng theo thứ bậc, tính hữu dụng theo thứ bậc, -
Ordinale
tung độ, -
Ordinalism
chủ nghĩa thứ bậc, -
Ordinance
/ ˈɔrdnəns /, Danh từ: sắc lệnh, quy định, lễ nghi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.