- Từ điển Anh - Việt
Pivot
Nghe phát âmMục lục |
/´pivət/
Thông dụng
Danh từ
Trục đứng
Người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
(quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
Ngoại động từ
Quay (cái gì) trên một cái trụ
Phụ thuộc (cái gì là trọng tâm, thiết yếu), xoay quanh (cái gì) (về lý lẽ..)
Nội động từ
Xoay quanh trục
(nghĩa bóng) ( + upon) xoay quanh
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
ngõng trục, trục quay, chốt
Cơ - Điện tử
Ngõng trục, trụ bản lề, trục xoay, chốt
Cơ khí & công trình
điểm xoay
trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)
Kỹ thuật chung
chất xoay
chốt
chốt quay
ngõng trục
điểm tựa
điểm chốt xoay
điểm quay
trục
- flexural pivot
- trục xoay uyển chuyển
- pivot anchor bolt
- bù-lông giữa trục
- pivot axis
- trục tâm quay
- pivot axis
- trục trụ quay đứng
- pivot axle
- trục bản lề (rơ móoc)
- pivot center
- trục quay
- pivot center
- trục xoay
- pivot joint
- khớp trục
- pivot pin
- trục bản lề
- pivot pin
- trục quay của chi tiết
- pivot point
- ngõng trục
- pivot shaft
- ngõng trục bản lề
- pivot slewing crane
- cần trục trụ xoay
- pivot spindle
- trục tâm
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
- truck pivot
- ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
trụ
trục xoay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- revolves axis , axle , center , focal point , fulcrum , heart , hinge , hub , kingpin , shaft , spindle , swivel , turning point
verb
- be contingent , depend , hang , hinge , rely , rotate , sheer , spin , swivel , turn , twirl , veer , volte-face , wheel , whip , whirl , avert , deflect , deviate , divert , shift , swing , axis , center , focus , fulcrum , slue
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pivot-crown
Danh từ:, -
Pivot-gun
Danh từ: súng tự quay, -
Pivot-man
Danh từ: (quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi, -
Pivot-tooth
Danh từ: răng giả gắn vào tủy của răng, -
Pivot (ing) bearing
gối khớp, gối lắc, gối khớp, gối lắc, -
Pivot anchor bolt
bù-lông giữa trục, bulông giữ trụ, -
Pivot articulation
khớp trục, -
Pivot axis
trục trụ quay đứng, trục tâm quay, -
Pivot axle
trục bản lề (rơ móoc), -
Pivot bearing
ổ xoay, ổ xoay, gối khớp, -
Pivot bearing of bridge
gối cổ trục của cầu, -
Pivot bolt
ngõng trục, chốt xoay, -
Pivot bridge
Danh từ: cầu quay được, cầu quay, cầu cất, -
Pivot center
trục quay, trục xoay, -
Pivot crown
chụp răng có trụ, -
Pivot hinge
bản lề có khớp xoay, chất quay (bản lề cửa sổ), khớp ổ đứng, khớp nối kiểu bản lề, -
Pivot joint
khớp trục, gối khớp (chân vòm), gối khớp, -
Pivot journal
ngõng (trục), gối đỡ lắc, trục tâm, -
Pivot liner
bạc cối chuyển hướng, -
Pivot nut
đai ốc điều chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.