- Từ điển Anh - Việt
Precipitation
Mục lục |
/pri¸sipi´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự vội vã, sự cuống cuồng
(hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
(khí tượng) mưa, mưa tuyết..; lượng mưa
Chuyên ngành
Môi trường
lượng mưa (khí quyển)
lượng giáng thủy (khí quyển)
Xây dựng
kết tủa (hóa học)
Điện lạnh
giáng thủy
- precipitation attenuation
- suy giảm do giáng thủy
Kỹ thuật chung
lượng mưa
- annual precipitation
- lượng mưa hàng năm
- annual precipitation
- lượng mưa năm
- available precipitation
- lượng mưa sinh dòng
- average precipitation
- lượng mưa trung bình
- daily precipitation
- lượng mưa ngày
- effective precipitation
- lượng mưa có ích
- hourly precipitation
- lượng mưa giờ
- lake precipitation
- lượng mưa mặt hồ
- maximum precipitation
- lượng mưa lớn nhất
- mean annual precipitation
- lượng mưa năm trung bình
- mean annual precipitation
- lượng mưa trung bình hàng năm
- minimum precipitation
- lượng mưa nhỏ nhất
- monthly precipitation
- lượng mưa tháng
- reservoir precipitation
- lượng mưa mặt hồ chứa
- yearly precipitation
- lượng mưa năm
nước rơi khí quyển
mưa
sự đông tụ
sự kết tủa
sự lắng
vật trầm tích
Kinh tế
cặn lắng
chất kết tủa
sự lắng cặn
sự tạo thành cặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cloudburst , condensation , drizzle , hail , hailstorm , heavy dew , precip , rain , rainfall , rainstorm , sleet , snow , storm , wetness , hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitateness , rashness , rush , dreg , lees , precipitate , sediment , downpour , hastening , impetuosity , mist , moisture
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Precipitation-harden
biến cứng phân tán, biến cứng tiết ra, -
Precipitation analysis
phân tích lắng kết tủa, -
Precipitation anneal
sự ủ kết tủa, -
Precipitation area
bồn tiêu nước, lưu vực sông, diện tích tiêu nước, giáng thủy (ở rađa), vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thu nước, vùng... -
Precipitation attenuation
suy giảm do giáng thủy, -
Precipitation collector
ống lấy mẫu giáng thủy, ống lấy mẫu mưa, -
Precipitation current
dòng mưa, -
Precipitation dewaxing process
quá trình kết tủa parafin, -
Precipitation event
biến cố giáng thủy, biến cố mưa, -
Precipitation front
fron giáng thủy, -
Precipitation gage
bình đo mưa, vũ lượng kế, -
Precipitation gauge
bình đo mưa, cái đo mưa, vũ lượng kế, -
Precipitation hardening
sự biến cứng phân tán, sự biến cứng tiết ra, -
Precipitation heat
nhiệt kết tủa, -
Precipitation intensity
cường độ mưa, -
Precipitation network
lưới trạm đo mưa, -
Precipitation number of lubricating oils
chỉ số kết tủa của dầu bôi trơn, -
Precipitation of moisture
sự ngưng tụ hơi nước trên bề mặt lạnh, -
Precipitation process
quá trình kết tủa, -
Precipitation quantitive
lượng mưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.