- Từ điển Anh - Việt
Preen
Mục lục |
/pri:n/
Thông dụng
Ngoại động từ
Rỉa lông (chim)
( + oneself) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beautify , clean , doll up , groom , prettify , pretty , primp , prink , spruce up , tidy , congratulate , plume , adorn , dress , neaten , perk , press , pride , prune , smooth , spruce , trim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preepiglottic
trước nắp thanh quản, trước thanh thiệt, -
Prees-out hub
moay ơ dập, -
Preexcitation
tiền kích thích (tâm thất), -
Preexistence
Danh từ: kiếp trước, -
Prefab
/ ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người) -
Prefab form
côp-pha chế tạo sẵn, cốp-pha chế tạo sẵn, -
Prefab residential building
nhà ở tiêu chuẩn (chế tạo sẵn), -
Prefab scaffolding
giàn lắp, -
Prefab slab
tấm đúc sẵn, -
Prefabication plant
nhà máy bê tông đúc sẵn, -
Prefabricate
/ pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate... -
Prefabricate (verb)
đúc sẵn, làm sẵn, -
Prefabricated
/ ,pri:'fæbrikeitid /, Tính từ: Được làm sẵn, được đúc sẵn, được sản xuất trước, đúc... -
Prefabricated box
căn hộ đúc sẵn (nhà lắp ghép), -
Prefabricated building
nhà bê tông đúc sẵn, nhà lắp ghép, nhà tiền chế, -
Prefabricated cold room
buồng lạnh chế tạo trước, buồng lạnh lắp ghép, -
Prefabricated cold store
kho lạnh được chế tạo sẵn, kho lạnh được lắp ghép (từ panel), kho lạnh được lắp ghép (từ panen), -
Prefabricated collapsible formwork
ván khuôn tháo lắp, -
Prefabricated concrete
bê tông đúc sẵn, bê tông (cốt thép) đúc sẵn, bê tông đúc sẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.