- Từ điển Anh - Việt
Ticklish
Mục lục |
/´tikliʃ/
Thông dụng
Tính từ
Có máu buồn, đụng đến là cười (người)
(thông tục) tế nhị, khó, đòi hỏi phải xử lý thận trọng (về một vấn đề)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , capricious , chancy , changeable , critical , dangerous , delicate , fickle , inconstant , mercurial , nice , precarious , risky , rocky , sensitive , temperamental , thorny , touchy , trying , uncertain , unstable , unsteady , variable , volatile , erratic , fantastic , fantastical , freakish , inconsistent , unpredictable , whimsical , touch-and-go , tricky , complicated , difficult
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ticklishness
/ ´tikliʃnis /, danh từ, tính hễ cứ đụng đến là cười, (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khó (của một vấn đề...), (từ... -
Ticks Day
ngày chuẩn giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán, -
Ticksize
giá tối thiểu; mức giá tối thiểu, -
Ticktack
Danh từ: tiếng tích tắc (của đồng hồ), tiếng đập của tim, hiệu báo (bằng cờ hiệu trong... -
Ticktacktoe
như noughts and crosses, -
Ticky-tacky
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi... -
Ticnondouloureux
giật rung cơ, -
Ticonal
vật liệu ticonal (làm nam châm vĩnh cửu), -
Tictology
sản khoa, -
Tid gum
gôm đệm, lớp nhựa lót, -
Tidal
/ taidl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng... -
Tidal acting
tác dụng triều, -
Tidal air
không khí lưu thông, -
Tidal anomaly
dị thường thủy triều, -
Tidal atlas
tập bản đồ triều, -
Tidal basin
vũng nước triều, bể nước triều, lưu cực thủy triều, vũng (có) thủy triều, -
Tidal bench mark
mốc đo mức thủy triều, mốc của trạm đo thủy triều, -
Tidal capacity
công suất thủy triều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.