- Từ điển Anh - Việt
Unbalanced
Mục lục |
/ʌn´bælənst/
Thông dụng
Tính từ
Điên, mất trí, không bình thường, lập dị, không lành mạnh, không cân bằng, bất ổn (người, đầu óc anh ta..)
Không cân xứng (ý kiến..)
(tài chính) không quyết toán
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) không cân bằng, mất cân bằng
(adj) không cân bằng, mất cân bằng
Cơ khí & công trình
mất cân bằng
mất thăng bằng
Xây dựng
không làm cân bằng
Kỹ thuật chung
không cân bằng
- Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
- Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)
- unbalanced (toground)
- không cân bằng (đối với đất)
- unbalanced acceleration
- gia tốc không cân bằng
- Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)
- Không đồng bộ không cân bằng (HDLC)
- unbalanced bridge
- cầu không cân bằng
- unbalanced bridge
- cầu đo không cân bằng
- unbalanced channel
- kênh không cân bằng
- unbalanced filter
- bộ lọc không cân bằng
- unbalanced input
- đầu vào không cân bằng
- unbalanced line
- đường truyền không cân bằng
- unbalanced load
- phụ tải không cân bằng
- unbalanced load
- tải không cân bằng
- unbalanced mass
- khối lượng không cân bằng
- unbalanced moment
- mômen không cân bằng
- Unbalanced Normal (UN)
- trạng thái bình thường không cân bằng
- Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
- cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
- unbalanced output
- đầu ra không cân bằng
- unbalanced state
- trạng thái không cân bằng
- unbalanced system
- hệ không cân bằng
- unbalanced three-phase system
- hệ (thống) ba pha không cân bằng
- unbalanced wire circuit
- mạch dây không cân bằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asymmetric , asymmetrical , disproportionate , irregular , lopsided , not balanced , off-balance , shaky , top-heavy , treacherous , unequal , uneven , unstable , unsteady , unsymmetrical , wobbly , batty * , daft , demented , deranged , eccentric , erratic , flaky * , freaky , insane , irrational , kinky * , kooky , lunatic , mad , nobody home , non compos mentis * , not all there , nutty * , out to lunch , psychotic , touched , troubled , unglued , unhinged * , unscrewed , unsound , brainsick , crazy , disordered , distraught , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , wrong , warped
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Unbalanced (to ground)
không cân bằng (đối với đất), -
Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)
không đồng bộ không cân bằng (hdlc), -
Unbalanced Normal (UN)
trạng thái bình thường không cân bằng, -
Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng, -
Unbalanced acceleration
gia tốc không cân bằng, -
Unbalanced bridge
cầu không cân bằng, cầu đo không cân bằng, -
Unbalanced budget
ngân sách bị thâm hụt, ngân sách không cân bằng, -
Unbalanced channel
kênh không cân bằng, -
Unbalanced filter
bộ lọc không cân bằng, -
Unbalanced growth
tăng trưởng không cân bằng, -
Unbalanced input
đầu vào không cân bằng, -
Unbalanced line
đường dây không đối xứng, đường truyền không cân bằng, -
Unbalanced load
kéo không đều, sức kéo không đều, phụ tải không cân bằng, tải không cân bằng, sức chịu, -
Unbalanced mass
khối lượng không cân bằng, khối lượng không cân bằng, -
Unbalanced moment
mômen không cân bằng, -
Unbalanced output
đầu ra không cân bằng, -
Unbalanced rudder
tấm lái không thăng bằng, -
Unbalanced state
trạng thái không cân bằng, -
Unbalanced system
hệ không cân bằng, -
Unbalanced three-phase system
hệ (thống) ba pha không cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.