Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M obligent” Tìm theo Từ | Cụm từ (200.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,ægrə'veiʃn /, danh từ, sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, Điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu...
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing...
  • /ˌmjɑnˈmɑː/, /ˌmaɪənˈmɑː/, /ˈmiːənˌmɑː/, tên đầy đủ: liên bang myanma, tên thường gọi: myanma (tên cũ là: miến Điện hay diễn Điện), diện tích: 678,500 km², dân số:54 triệu (năm 2004), thủ đô: naypyidaw,...
  • Danh từ, số nhiều .puncta: Đốm, điểm, chấm, điểm (lệ), điểm, proximum punctum, cận điểm, proximum punctum, điểm cực cận, punctum...
  • bộ nhớ, hệ nhớ, hệ thống bộ nhớ, ống nhớ, thiết bị nhớ, virtual memory system (vms), hệ thống bộ nhớ ảo, vms ( virtualmemory system ), hệ thống bộ nhớ ảo, vms/virtual memory system-vms, hệ thống bộ nhớ...
  • bộ phận mềm, gói phần mềm, bộ chương trình phần mềm, bộ phần mềm, phần mềm đóng gói, bộ chương trình, phần mềm ứng dụng, gasp ( graphalgorithm and software package ), thuật toán đồ thị và gói phần...
  • chỉ thị máy, lệnh máy, machine instruction code, mã lệnh máy, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy, machine instruction set, tập lệnh máy, machine instruction statement, câu lệnh máy
  • Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth primordium, mầm răng
  • mômen phá hỏng, mômen làm gãy, mômen hãm, mômen phá hoại,
  • sự phát triển phần mềm, phát triển phần mềm, sdk ( software development kit ), thư viện phát triển phần mềm, software development interface [mosaic] (sdi), giao diện phát triển phần mềm [mosaic], software development...
  • / ˈsɑrkæzəm /, Danh từ: lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm, tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm,...
  • / 'wɔ:miɳ /, sự làm ấm, sự hâm nóng, sự sưởi ấm, sự làm ấm, sự sưởi ấm, sự đun nóng, danh từ, sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, (từ lóng) trận đòn, trận roi, tính từ, làm cho ấm;...
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • Danh từ: trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại, trung tâm buôn bán, trung tâm mua bán, trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại, planned shopping centre, trung tâm thương mại quy hoạch...
  • mặt làm việc (bàn máy), bề mặt tác dụng, bệ mặt hữu ích, bề mặt làm việc, bề mặt gia công, diện tích làm việc, mặt làm việc, conventional working surface, mặt làm việc quy ước
  • động cơ hãm, động cơ mômen (lớn), động cơ có mômen lớn, động cơ mômen, động cơ mômen quay, động cơ có mômen lớn,
  • bơm chất làm lạnh, bơm nước làm mát, bơm chất tải lạnh, máy bơm làm mát,
  • cái kẹp nhỏ, cái kìm kẹp, kìm nhọn, cái cặp, cái kẹp, cái kìm, cái kìm cắt, kẹp, kìm, kìm bấm, kìm cắt, kìm mũi nhọn, nhíp, mỏ kẹp, kìm nhọn đầu, kẹp...
  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top