Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foudres” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Danh từ: nữ sáng lập viên, all the foundresses of this charity are elderly, tất cả các nữ sáng lập viên của hội từ thiện này đều lớn...
  • tấm chắn,
  • cửa chớp điều chỉnh được, cửa chớp điều chỉnh được,
  • đồng bộ hóa danh mục,
  • danh mục dùng chung,
  • cửa chớp cố định,
  • cổ phiếu sáng lập,
  • / ´plʌs´fɔ:z /, Danh từ số nhiều: quần chẽn gối thụng, rộng (đặc biệt là mặc để đánh gôn), a pair of plus-fours, quần gôn
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top