Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mệnh” Tìm theo Từ (3.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.332 Kết quả)

  • command statement
  • imperative language
  • explicit command
  • command definition statement
  • address and command words
  • comply with orders from above
  • danh từ, life
  • danh từ, heaven's order, heaven's will
  • refer to as
  • như cách mạng
  • danh từ, mission, message, mission, mission, bản tuyên bố sứ mệnh ( của một tổ chức ), mission statement, sứ mệnh kinh doanh, business mission
  • Đặc mệnh toàn quyền extraodinary and plenipoten-tiary (ambassador..)
  • last will.
  • par value
  • predestined fate, predestinedation., fatal, fatal consequence, thuyết định mệnh, determinism; fatalism.
  • fate, destiny, lot, fate
  • clause, phrase, proposition, propositional, sentence, sentential, statement, mệnh đề báo cáo, report clause, mệnh đề dữ liệu, data clause, mệnh đề else, else clause, mệnh đề horn, horn clause, mệnh đề mặc định, default...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top