Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Bath

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb

Noun

a washing or immersion of something, esp. the body, in water, steam, etc., as for cleansing or medical treatment
I take a bath every day. Give the dog a bath.
a quantity of water or other liquid used for this purpose
running a bath.
a container for water or other cleansing liquid, as a bathtub.
a room equipped for bathing; bathroom
The house has two baths.
a building containing rooms or apartments with equipment for bathing; bathhouse.
Often, baths. one of the elaborate bathing establishments of the ancients
the baths of Caracalla.
Usually, baths. a town or resort visited for medical treatment by bathing or the like; spa.
a preparation, as an acid solution, in which something is immersed.
the container for such a preparation.
a device for controlling the temperature of something by the use of a surrounding medium, as sand, water, oil, etc.
Metallurgy .
the depressed hearth of a steelmaking furnace.
the molten metal being made into steel in a steelmaking furnace.
the state of being covered by a liquid, as perspiration
in a bath of sweat.

Verb (used with object), verb (used without object)

to wash or soak in a bath. ?

Idiom

take a bath
Informal . to suffer a large financial loss
Many investors are taking a bath on their bond investments.

Synonyms

noun
ablution , cleansing , dip , douche , dousing , gargle , laving , scrubbing , shower , soak , soaking , soaping , sponging , tub , washnotes:bath (noun) is the act of soaking or cleansing the body while bathe (verb) is to take a bath , bathroom , lavatory , powder room , restroom , sauna , shower room , spa , steam room , toilet , washroomnotes:bath (noun) is the act of soaking or cleansing the body while bathe (verb) is to take a bath , balneation , balneology , bathing , caldarium , hydrotherapy , jacuzzi , lavement , plunge , sitz bath , sponge , turkish , wash

Xem thêm các từ khác

  • Bath chair

    a wheeled and hooded chair, used esp. by invalids., any wheelchair.
  • Bath house

    a structure, as at the seaside, containing dressing rooms for bathers., a building for bathing, sometimes equipped with swimming pools, medical baths,...
  • Bath robe

    a long, loose, coat-like garment, often tied with a belt of the same material, worn before and after a bath, over sleepwear, or as leisure wear at home.
  • Bath room

    a room equipped for taking a bath or shower., toilet ( def. 2 ) . ?, go to or use the bathroom, to use the toilet; urinate or defecate.
  • Bath tub

    a tub to bathe in, esp. one that is a permanent fixture in a bathroom.
  • Bathe

    to immerse (all or part of the body) in water or some other liquid, for cleansing, refreshment, etc., to wet; wash., to moisten or suffuse with any liquid.,...
  • Bather

    a person or thing that bathes., bathers, ( used with a plural verb ) australian informal . a bathing suit.
  • Bathetic

    displaying or characterized by bathos, adjective, the bathetic emotionalism of soap operas ., gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft...
  • Bathing

    to immerse (all or part of the body) in water or some other liquid, for cleansing, refreshment, etc., to wet; wash., to moisten or suffuse with any liquid.,...
  • Bathometer

    a device for ascertaining the depth of water.
  • Bathos

    a ludicrous descent from the exalted or lofty to the commonplace; anticlimax., insincere pathos; sentimentality; mawkishness., triteness or triviality...
  • Bathymetry

    the measurement of the depths of oceans, seas, or other large bodies of water., the data derived from such measurement, esp. as compiled in a topographic...
  • Batik

    a technique of hand-dyeing fabrics by using wax as a dye repellent to cover parts of a design, dyeing the uncovered fabric with a color or colors, and...
  • Bating

    with the exception of; excluding.
  • Batiste

    a fine, often sheer fabric, constructed in either a plain or figured weave and made of any of various natural or synthetic fibers.
  • Batman

    a soldier assigned to an officer as a servant.
  • Baton

    music . a wand used by a conductor., a rod of lightweight metal fitted with a weighted bulb at each end and carried and twirled by a drum major or majorette.,...
  • Batrachian

    belonging or pertaining to the batrachia, a former group comprising the amphibians, and sometimes restricted to the salientians., an amphibian, esp. a...
  • Batsman

    a batter, esp. in cricket.
  • Battalion

    military . a ground force unit composed of a headquarters and two or more companies or similar units., an army in battle array., often, battalions. a large...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top